Adventure Gold Thị trường hôm nay
Adventure Gold đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Adventure Gold chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của Adventure Gold tính bằng CAD là $160,815,914.84. Trong 24h qua, giá của Adventure Gold tính bằng CAD đã tăng $0.07641, biểu thị mức tăng +6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold tính bằng CAD là $10.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2824.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang CAD là $1.27 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +6.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Adventure Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9407 | 5.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9383 | 5.46% |
The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.9407, with a 24-hour trading change of 5.64%, AGLD/USDT Spot is $0.9407 and 5.64%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.9383 and 5.46%.
Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AGLD sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGLD | 1.26CAD |
2AGLD | 2.53CAD |
3AGLD | 3.8CAD |
4AGLD | 5.07CAD |
5AGLD | 6.33CAD |
6AGLD | 7.6CAD |
7AGLD | 8.87CAD |
8AGLD | 10.14CAD |
9AGLD | 11.41CAD |
10AGLD | 12.67CAD |
100AGLD | 126.78CAD |
500AGLD | 633.91CAD |
1000AGLD | 1,267.82CAD |
5000AGLD | 6,339.13CAD |
10000AGLD | 12,678.27CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7887AGLD |
2CAD | 1.57AGLD |
3CAD | 2.36AGLD |
4CAD | 3.15AGLD |
5CAD | 3.94AGLD |
6CAD | 4.73AGLD |
7CAD | 5.52AGLD |
8CAD | 6.31AGLD |
9CAD | 7.09AGLD |
10CAD | 7.88AGLD |
1000CAD | 788.75AGLD |
5000CAD | 3,943.75AGLD |
10000CAD | 7,887.51AGLD |
50000CAD | 39,437.55AGLD |
100000CAD | 78,875.1AGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang CAD và CAD sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AGLD sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.84EUR |
![]() | ₹78.68INR |
![]() | Rp14,286.86IDR |
![]() | $1.28CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.06THB |
Adventure Gold | 1 AGLD |
---|---|
![]() | ₽87.03RUB |
![]() | R$5.12BRL |
![]() | د.إ3.46AED |
![]() | ₺32.15TRY |
![]() | ¥6.64CNY |
![]() | ¥135.62JPY |
![]() | $7.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.94 USD, 1 AGLD = €0.84 EUR, 1 AGLD = ₹78.68 INR, 1 AGLD = Rp14,286.86 IDR, 1 AGLD = $1.28 CAD, 1 AGLD = £0.71 GBP, 1 AGLD = ฿31.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.68 |
![]() | 0.003872 |
![]() | 0.201 |
![]() | 368.47 |
![]() | 160.9 |
![]() | 0.6107 |
![]() | 2.47 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,057.96 |
![]() | 516.06 |
![]() | 1,491.73 |
![]() | 0.2013 |
![]() | 259,776.48 |
![]() | 0.003874 |
![]() | 104.51 |
![]() | 24.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Adventure Gold của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Nhập số lượng AGLD của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Adventure Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

Token GM em 2025: Preço, Guia de Compra e Casos de Uso
Explorar o fenômeno do token GM: seu rápido crescimento, valor único, estratégias de aquisição e impacto na Web3.

Análise de Preço do XRP para 2025
Explore o potencial da XRP em 2025 com a nossa análise aprofundada.

Cripto a cair 2025: Causas, Impacto e Estratégias de Sobrevivência para Investidores
Explorar os fatores por trás do crash de cripto de 2025, estratégias de sobrevivência especializadas, oportunidades emergentes e impactos regulatórios.

FET Cripto: Preço de 2025, Estaca e Integração Web3 de IA
Explorar o potencial da Cripto FET em 2025, estratégias internas de estaca e o seu papel na integração de IA Web3.

Mineiro de Doge 2025: Rentabilidade, Hardware e Guia de Configuração para Mineração Web3
Explorar o futuro da mineração de Doge em 2025, maximizar a rentabilidade com estratégias especializadas e configurar a operação do seu Mineiro de Doge.

Ouro Bitcoin em 2025: Preço, Mineração e Opções de Carteira
Explore o potencial do Bitcoin Gold em 2025, rentabilidade da mineração, principais carteiras e comparação com o Bitcoin.