Adventure GoldChuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Euro (EUR)

AGLD/EUR: 1 AGLD ≈ €0.8101 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Adventure Gold Thị trường hôm nay

Adventure Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adventure Gold chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8101. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,810,001 AGLD, tổng vốn hóa thị trường của Adventure Gold tính bằng EUR là €67,363,769.53. Trong 24h qua, giá của Adventure Gold tính bằng EUR đã tăng €0.02871, biểu thị mức tăng +3.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adventure Gold tính bằng EUR là €6.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1865.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGLD sang EUR

0.8101+3.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGLD sang EUR là €0.8101 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGLD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGLD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Adventure Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Giao ngay
$0.903
3.66%
logo Adventure GoldAGLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9021
3.52%

The real-time trading price of AGLD/USDT Spot is $0.903, with a 24-hour trading change of 3.66%, AGLD/USDT Spot is $0.903 and 3.66%, and AGLD/USDT Perpetual is $0.9021 and 3.52%.

Bảng chuyển đổi Adventure Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi AGLD sang EUR

logo Adventure GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGLD
0.81EUR
2AGLD
1.62EUR
3AGLD
2.43EUR
4AGLD
3.24EUR
5AGLD
4.05EUR
6AGLD
4.86EUR
7AGLD
5.67EUR
8AGLD
6.48EUR
9AGLD
7.29EUR
10AGLD
8.1EUR
1000AGLD
810.16EUR
5000AGLD
4,050.81EUR
10000AGLD
8,101.62EUR
50000AGLD
40,508.11EUR
100000AGLD
81,016.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGLD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Adventure Gold
1EUR
1.23AGLD
2EUR
2.46AGLD
3EUR
3.7AGLD
4EUR
4.93AGLD
5EUR
6.17AGLD
6EUR
7.4AGLD
7EUR
8.64AGLD
8EUR
9.87AGLD
9EUR
11.1AGLD
10EUR
12.34AGLD
100EUR
123.43AGLD
500EUR
617.16AGLD
1000EUR
1,234.32AGLD
5000EUR
6,171.6AGLD
10000EUR
12,343.2AGLD

Bảng chuyển đổi số tiền AGLD sang EUR và EUR sang AGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adventure Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGLD = $0.9 USD, 1 AGLD = €0.81 EUR, 1 AGLD = ₹75.55 INR, 1 AGLD = Rp13,717.99 IDR, 1 AGLD = $1.23 CAD, 1 AGLD = £0.68 GBP, 1 AGLD = ฿29.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.05
logo BTCBTC
0.005889
logo ETHETH
0.3106
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
243.28
logo BNBBNB
0.9211
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,111.6
logo ADAADA
797.62
logo TRXTRX
2,236.77
logo STETHSTETH
0.3102
logo SMARTSMART
387,568.05
logo WBTCWBTC
0.005889
logo SUISUI
157.59
logo LINKLINK
37.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Adventure Gold của bạn

01

Nhập số lượng AGLD của bạn

Nhập số lượng AGLD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adventure Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adventure Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adventure Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Adventure Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adventure Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adventure Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adventure Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Adventure Gold (AGLD)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Adventure Gold (AGLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.