AgridexChuyển đổi Agridex (AGRI) sang Euro (EUR)

AGRI/EUR: 1 AGRI ≈ €0.03147 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Agridex Thị trường hôm nay

Agridex đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Agridex chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03147. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AGRI, tổng vốn hóa thị trường của Agridex tính bằng EUR là €28,196,631.13. Trong 24h qua, giá của Agridex tính bằng EUR đã tăng €0.0001132, biểu thị mức tăng +0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Agridex tính bằng EUR là €0.1601, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03046.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGRI sang EUR

0.03147+0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGRI sang EUR là €0.03147 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGRI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGRI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Agridex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AgridexAGRI/USDT
Giao ngay
$0.03525
0.28%

The real-time trading price of AGRI/USDT Spot is $0.03525, with a 24-hour trading change of 0.28%, AGRI/USDT Spot is $0.03525 and 0.28%, and AGRI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Agridex sang Euro

Bảng chuyển đổi AGRI sang EUR

logo AgridexSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AGRI
0.03EUR
2AGRI
0.06EUR
3AGRI
0.09EUR
4AGRI
0.12EUR
5AGRI
0.15EUR
6AGRI
0.18EUR
7AGRI
0.22EUR
8AGRI
0.25EUR
9AGRI
0.28EUR
10AGRI
0.31EUR
10000AGRI
314.72EUR
50000AGRI
1,573.64EUR
100000AGRI
3,147.29EUR
500000AGRI
15,736.48EUR
1000000AGRI
31,472.96EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AGRI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Agridex
1EUR
31.77AGRI
2EUR
63.54AGRI
3EUR
95.31AGRI
4EUR
127.09AGRI
5EUR
158.86AGRI
6EUR
190.63AGRI
7EUR
222.41AGRI
8EUR
254.18AGRI
9EUR
285.95AGRI
10EUR
317.73AGRI
100EUR
3,177.32AGRI
500EUR
15,886.64AGRI
1000EUR
31,773.29AGRI
5000EUR
158,866.49AGRI
10000EUR
317,732.99AGRI

Bảng chuyển đổi số tiền AGRI sang EUR và EUR sang AGRI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AGRI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AGRI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Agridex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGRI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGRI = $0.04 USD, 1 AGRI = €0.03 EUR, 1 AGRI = ₹2.93 INR, 1 AGRI = Rp532.91 IDR, 1 AGRI = $0.05 CAD, 1 AGRI = £0.03 GBP, 1 AGRI = ฿1.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.01
logo BTCBTC
0.005934
logo ETHETH
0.3101
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
251.39
logo BNBBNB
0.9292
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,058.9
logo ADAADA
797.28
logo TRXTRX
2,243.7
logo STETHSTETH
0.3098
logo SMARTSMART
379,968.68
logo WBTCWBTC
0.005953
logo SUISUI
156.16
logo LINKLINK
38.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Agridex của bạn

01

Nhập số lượng AGRI của bạn

Nhập số lượng AGRI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Agridex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Agridex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Agridex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Agridex

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Agridex sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Agridex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Agridex sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Agridex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Agridex (AGRI)

Tìm hiểu thêm về Agridex (AGRI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.