AirSwapChuyển đổi AirSwap (AST) sang Thai Baht (THB)

AST/THB: 1 AST ≈ ฿0.7163 THB

Lần cập nhật mới nhất:

AirSwap Thị trường hôm nay

AirSwap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AST chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.7163. Với nguồn cung lưu hành là 207,669,874.12 AST, tổng vốn hóa thị trường của AST tính bằng THB là ฿4,906,913,059.23. Trong 24h qua, giá của AST tính bằng THB đã giảm ฿-0.009562, biểu thị mức giảm -1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AST tính bằng THB là ฿61.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.237.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AST sang THB

฿0.7163-1.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AST sang THB là ฿0.7163 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AST/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AST/THB trong ngày qua.

Giao dịch AirSwap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AirSwapAST/USDT
Giao ngay
$0.02272
3.6%

The real-time trading price of AST/USDT Spot is $0.02272, with a 24-hour trading change of 3.6%, AST/USDT Spot is $0.02272 and 3.6%, and AST/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AirSwap sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi AST sang THB

logo AirSwapSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1AST
0.71THB
2AST
1.43THB
3AST
2.15THB
4AST
2.87THB
5AST
3.59THB
6AST
4.31THB
7AST
5.03THB
8AST
5.74THB
9AST
6.46THB
10AST
7.18THB
1000AST
718.69THB
5000AST
3,593.47THB
10000AST
7,186.95THB
50000AST
35,934.76THB
100000AST
71,869.52THB

Bảng chuyển đổi THB sang AST

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo AirSwap
1THB
1.39AST
2THB
2.78AST
3THB
4.17AST
4THB
5.56AST
5THB
6.95AST
6THB
8.34AST
7THB
9.73AST
8THB
11.13AST
9THB
12.52AST
10THB
13.91AST
100THB
139.14AST
500THB
695.7AST
1000THB
1,391.41AST
5000THB
6,957.05AST
10000THB
13,914.1AST

Bảng chuyển đổi số tiền AST sang THB và THB sang AST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AST sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang AST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AirSwap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AST = $0.02 USD, 1 AST = €0.02 EUR, 1 AST = ₹1.81 INR, 1 AST = Rp329.49 IDR, 1 AST = $0.03 CAD, 1 AST = £0.02 GBP, 1 AST = ฿0.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6751
logo BTCBTC
0.0001779
logo ETHETH
0.009395
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.21
logo BNBBNB
0.02557
logo SOLSOL
0.1116
logo USDCUSDC
15.15
logo TRXTRX
60.65
logo DOGEDOGE
95.27
logo ADAADA
24.14
logo STETHSTETH
0.009398
logo SMARTSMART
12,314.71
logo WBTCWBTC
0.0001777
logo LEOLEO
1.67
logo AVAXAVAX
0.7774

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng AirSwap của bạn

01

Nhập số lượng AST của bạn

Nhập số lượng AST của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AirSwap hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AirSwap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AirSwap sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AirSwap

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AirSwap sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AirSwap sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AirSwap sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi AirSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AirSwap (AST)

PASTERNAKトークン:Cloutプラットフォームの代表的なトークン

PASTERNAKトークン:Cloutプラットフォームの代表的なトークン

この記事では、PASTERNAKトークンがSolanaエコシステムで果たす役割と重要性について詳しく取り上げています。記事では、トークンの創設者であるベン・パスターナクや、Cloutプラットフォームの革新的なメカニズムについて詳細に説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
MYLASTDOLLAR トークン:2024年のホームレスのためのクリプト駆動のクリスマスの奇跡

MYLASTDOLLAR トークン:2024年のホームレスのためのクリプト駆動のクリスマスの奇跡

2024年のクリスマスデー、ホームレスの男性が自分を救うためにMYLASTDOLLARトークンを発行し、これによって暗号資産コミュニティの注目を集めました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Gate.io、Coin Master 株式会社の買収により日本へ進出

Gate.io、Coin Master 株式会社の買収により日本へ進出

Gate.io、Coin Master 株式会社の買収により日本へ進出

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
LARRY トークン:Farcaster ローンチパッド用アンチオープニングスナイパーコイン

LARRY トークン:Farcaster ローンチパッド用アンチオープニングスナイパーコイン

$LARRYは、フレームチームによって立ち上げられたFarcaster eco_内の注目度の高い新興プロジェクトです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-12
BG Token:Solanaブロックチェーン上のBeast Gamesミームコイン

BG Token:Solanaブロックチェーン上のBeast Gamesミームコイン

ビーストゲームの荒々しい世界を探索する _BG_ Solana上のトークン。このミームコインに飛び込んでください _s eco_, ハイプ、そして投資のポテンシャル。なぜ暗号通貨愛好家がこの革新的なゲームをモチーフにしたトークンに群がっているのかを見つけてください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về AirSwap (AST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.