Alchemix Thị trường hôm nay
Alchemix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALCX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$41.28. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,019.2 ALCX, tổng vốn hóa thị trường của ALCX tính bằng BRL là R$538,942,604.97. Trong 24h qua, giá của ALCX tính bằng BRL đã giảm R$-2.33, biểu thị mức giảm -5.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALCX tính bằng BRL là R$11,238.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$38.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALCX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALCX sang BRL là R$41.28 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -5.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALCX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALCX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Alchemix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $7.59 | -5.94% |
The real-time trading price of ALCX/USDT Spot is $7.59, with a 24-hour trading change of -5.94%, ALCX/USDT Spot is $7.59 and -5.94%, and ALCX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alchemix sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ALCX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALCX | 41.66BRL |
2ALCX | 83.33BRL |
3ALCX | 124.99BRL |
4ALCX | 166.66BRL |
5ALCX | 208.32BRL |
6ALCX | 249.99BRL |
7ALCX | 291.65BRL |
8ALCX | 333.32BRL |
9ALCX | 374.98BRL |
10ALCX | 416.65BRL |
100ALCX | 4,166.5BRL |
500ALCX | 20,832.51BRL |
1000ALCX | 41,665.03BRL |
5000ALCX | 208,325.19BRL |
10000ALCX | 416,650.38BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ALCX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.024ALCX |
2BRL | 0.048ALCX |
3BRL | 0.072ALCX |
4BRL | 0.096ALCX |
5BRL | 0.12ALCX |
6BRL | 0.144ALCX |
7BRL | 0.168ALCX |
8BRL | 0.192ALCX |
9BRL | 0.216ALCX |
10BRL | 0.24ALCX |
10000BRL | 240ALCX |
50000BRL | 1,200.04ALCX |
100000BRL | 2,400.09ALCX |
500000BRL | 12,000.46ALCX |
1000000BRL | 24,000.93ALCX |
Bảng chuyển đổi số tiền ALCX sang BRL và BRL sang ALCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALCX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BRL sang ALCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alchemix phổ biến
Alchemix | 1 ALCX |
---|---|
![]() | $7.59USD |
![]() | €6.8EUR |
![]() | ₹634.09INR |
![]() | Rp115,138.29IDR |
![]() | $10.3CAD |
![]() | £5.7GBP |
![]() | ฿250.34THB |
Alchemix | 1 ALCX |
---|---|
![]() | ₽701.38RUB |
![]() | R$41.28BRL |
![]() | د.إ27.87AED |
![]() | ₺259.06TRY |
![]() | ¥53.53CNY |
![]() | ¥1,092.97JPY |
![]() | $59.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALCX = $7.59 USD, 1 ALCX = €6.8 EUR, 1 ALCX = ₹634.09 INR, 1 ALCX = Rp115,138.29 IDR, 1 ALCX = $10.3 CAD, 1 ALCX = £5.7 GBP, 1 ALCX = ฿250.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.4 |
![]() | 0.001197 |
![]() | 0.06274 |
![]() | 92.03 |
![]() | 50.56 |
![]() | 0.1661 |
![]() | 91.82 |
![]() | 0.8828 |
![]() | 398.02 |
![]() | 643.49 |
![]() | 164.26 |
![]() | 0.06245 |
![]() | 80,324.7 |
![]() | 0.001197 |
![]() | 10.21 |
![]() | 30.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alchemix của bạn
Nhập số lượng ALCX của bạn
Nhập số lượng ALCX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alchemix hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alchemix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alchemix sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alchemix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alchemix sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alchemix sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alchemix sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alchemix (ALCX)

الجنون بشأن عملة GHIBLI: عملة ميم SOL Chain والتأثير الاجتماعي لنمط جيبلي
بحلول نهاية مارس 2025، انتشرت الصور المولدة بواسطة الذكاء الاصطناعي بأسلوب استوديو غيبلي على وسائل التواصل الاجتماعي، مما أدى إلى ظهور عملة GHIBLI على سلسلة SOL.

العبقرية ميم كراز: اصطدام أسلوب هاياو ميازاكي والعملات الرقمية
في نهاية مارس، شهد سوق العملات الرقمية هوسًا غير مسبوق بميم ميازاكي.

1SOS Token: الأصل الأساسي لنظام تبادل سولانا الذكي للبيئة المالية اللامركزية
يجمع Solana Swap بين الأداء العالي لسلسلة كتل Solana وذكاء نماذج DeepMind لتوفير منصة تبادل للأصول الرقمية فعالة ومنخفضة التكلفة.

B3: Leader Of The مجال العملات الرقمية Game Ecosystem In 2025
B3 تقود ثورة الألعاب على البلوكشين، وتخلق نظام بيئي للألعاب المفتوحة.

الارتفاع الصاروخي لعملة CKP: الحصان الأسود في بيئة PancakeSwap لعام 2025
يوضح الفندق تفاصيل مبدأ تشغيل Cakepie SubDAO، ومزايا آلية veCAKE، وكيف أصبح CKP ملك عوائد ديفي.

عملة ALE: ثورة عالم متلاحق مدفوعة بمشروع Ailey الذكاء الاصطناعي
يحلل المقال ارتفاع Ailey، نجمة افتراضية مدفوعة بالذكاء الاصطناعي، وكيف تخلق تقنية SLM تجارب فردية للغاية، وتطبيقها الواسع من الألعاب إلى الواقع.