AleaChuyển đổi Alea (ALEA) sang Euro (EUR)

ALEA/EUR: 1 ALEA ≈ €0.4042 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Alea Thị trường hôm nay

Alea đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALEA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4042. Với nguồn cung lưu hành là 0 ALEA, tổng vốn hóa thị trường của ALEA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ALEA tính bằng EUR đã giảm €-0.01824, biểu thị mức giảm -4.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALEA tính bằng EUR là €7.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.344.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALEA sang EUR

0.4042-4.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALEA sang EUR là €0.4042 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALEA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALEA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Alea

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ALEA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ALEA/-- Spot is $ and 0%, and ALEA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Alea sang Euro

Bảng chuyển đổi ALEA sang EUR

logo AleaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALEA
0.4EUR
2ALEA
0.8EUR
3ALEA
1.21EUR
4ALEA
1.61EUR
5ALEA
2.02EUR
6ALEA
2.42EUR
7ALEA
2.82EUR
8ALEA
3.23EUR
9ALEA
3.63EUR
10ALEA
4.04EUR
1000ALEA
404.27EUR
5000ALEA
2,021.36EUR
10000ALEA
4,042.72EUR
50000ALEA
20,213.6EUR
100000ALEA
40,427.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALEA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Alea
1EUR
2.47ALEA
2EUR
4.94ALEA
3EUR
7.42ALEA
4EUR
9.89ALEA
5EUR
12.36ALEA
6EUR
14.84ALEA
7EUR
17.31ALEA
8EUR
19.78ALEA
9EUR
22.26ALEA
10EUR
24.73ALEA
100EUR
247.35ALEA
500EUR
1,236.79ALEA
1000EUR
2,473.58ALEA
5000EUR
12,367.9ALEA
10000EUR
24,735.8ALEA

Bảng chuyển đổi số tiền ALEA sang EUR và EUR sang ALEA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALEA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALEA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alea phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALEA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALEA = $0.45 USD, 1 ALEA = €0.4 EUR, 1 ALEA = ₹37.7 INR, 1 ALEA = Rp6,845.3 IDR, 1 ALEA = $0.61 CAD, 1 ALEA = £0.34 GBP, 1 ALEA = ฿14.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.5
logo BTCBTC
0.00722
logo ETHETH
0.3769
logo USDTUSDT
558.35
logo XRPXRP
305.83
logo BNBBNB
1
logo USDCUSDC
557.81
logo SOLSOL
5.2
logo TRXTRX
2,432.64
logo DOGEDOGE
3,798.13
logo ADAADA
971.95
logo STETHSTETH
0.3763
logo SMARTSMART
502,790.99
logo WBTCWBTC
0.007223
logo LEOLEO
61.04
logo TONTON
183.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Alea của bạn

01

Nhập số lượng ALEA của bạn

Nhập số lượng ALEA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alea hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alea.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alea sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Alea

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alea sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alea sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alea sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alea sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alea (ALEA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.