Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥2.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,676,085.35 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng CNY là ¥1,775,187,208.5. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng CNY đã tăng ¥0.01048, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng CNY là ¥27.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03962.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang CNY là ¥2.33 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3317 | 0.42% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3317, with a 24-hour trading change of 0.42%, ALPH/USDT Spot is $0.3317 and 0.42%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ALPH sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 2.33CNY |
2ALPH | 4.67CNY |
3ALPH | 7.01CNY |
4ALPH | 9.34CNY |
5ALPH | 11.68CNY |
6ALPH | 14.02CNY |
7ALPH | 16.36CNY |
8ALPH | 18.69CNY |
9ALPH | 21.03CNY |
10ALPH | 23.37CNY |
100ALPH | 233.74CNY |
500ALPH | 1,168.71CNY |
1000ALPH | 2,337.43CNY |
5000ALPH | 11,687.15CNY |
10000ALPH | 23,374.3CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4278ALPH |
2CNY | 0.8556ALPH |
3CNY | 1.28ALPH |
4CNY | 1.71ALPH |
5CNY | 2.13ALPH |
6CNY | 2.56ALPH |
7CNY | 2.99ALPH |
8CNY | 3.42ALPH |
9CNY | 3.85ALPH |
10CNY | 4.27ALPH |
1000CNY | 427.82ALPH |
5000CNY | 2,139.1ALPH |
10000CNY | 4,278.2ALPH |
50000CNY | 21,391.01ALPH |
100000CNY | 42,782.02ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang CNY và CNY sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹27.69INR |
![]() | Rp5,027.25IDR |
![]() | $0.45CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿10.93THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽30.62RUB |
![]() | R$1.8BRL |
![]() | د.إ1.22AED |
![]() | ₺11.31TRY |
![]() | ¥2.34CNY |
![]() | ¥47.72JPY |
![]() | $2.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.33 USD, 1 ALPH = €0.3 EUR, 1 ALPH = ₹27.69 INR, 1 ALPH = Rp5,027.25 IDR, 1 ALPH = $0.45 CAD, 1 ALPH = £0.25 GBP, 1 ALPH = ฿10.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.0008058 |
![]() | 0.04503 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34.1 |
![]() | 0.1181 |
![]() | 0.5101 |
![]() | 70.89 |
![]() | 441.84 |
![]() | 287.6 |
![]() | 113.84 |
![]() | 0.04503 |
![]() | 46,853.8 |
![]() | 0.0008049 |
![]() | 7.73 |
![]() | 5.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alephium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

TOKEN ALPHA: Tiền điện tử MEME dành cho những ALPHAs thực sự
Token ALPHA đang làm mưa làm gió trên mạng xã hội như token MEME. Khám phá chiến lược tiếp thị lây lan, kế hoạch mở rộng hệ sinh thái và rủi ro đầu tư của nó.

ALPHA Token: Công cụ lượng tử AI tùy chỉnh cho một nền tảng đại lý Blockchain được điều hành bằng dữ liệu
Token ALPHA đang dẫn đầu cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo trên blockchain bằng cách tạo ra một nền tảng công ty dựa trên dữ liệu. Khám phá hệ sinh thái ALPHA và mở khóa những khả năng không giới hạn của ứng dụng trí tuệ nhân tạo trên blockchain.

ZALPHA Token: Đồng tiền AI Spirit DEGEN trong hệ sinh thái Solana
Khám phá ZALPHA Token: Sự hiện thân của tinh thần DEGEN trong hệ sinh thái Solana.