Alphr Thị trường hôm nay
Alphr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPHR chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.09842. Với nguồn cung lưu hành là 1,852,448 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của ALPHR tính bằng HKD là $1,420,638.31. Trong 24h qua, giá của ALPHR tính bằng HKD đã giảm $-0.008083, biểu thị mức giảm -7.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPHR tính bằng HKD là $99.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03764.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPHR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang HKD là $0.09842 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -7.59% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Alphr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01263 | -7.66% |
The real-time trading price of ALPHR/USDT Spot is $0.01263, with a 24-hour trading change of -7.66%, ALPHR/USDT Spot is $0.01263 and -7.66%, and ALPHR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alphr sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ALPHR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHR | 0.1HKD |
2ALPHR | 0.2HKD |
3ALPHR | 0.3HKD |
4ALPHR | 0.4HKD |
5ALPHR | 0.5HKD |
6ALPHR | 0.6HKD |
7ALPHR | 0.7HKD |
8ALPHR | 0.8HKD |
9ALPHR | 0.9HKD |
10ALPHR | 1HKD |
1000ALPHR | 100.43HKD |
5000ALPHR | 502.15HKD |
10000ALPHR | 1,004.31HKD |
50000ALPHR | 5,021.55HKD |
100000ALPHR | 10,043.11HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ALPHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 9.95ALPHR |
2HKD | 19.91ALPHR |
3HKD | 29.87ALPHR |
4HKD | 39.82ALPHR |
5HKD | 49.78ALPHR |
6HKD | 59.74ALPHR |
7HKD | 69.69ALPHR |
8HKD | 79.65ALPHR |
9HKD | 89.61ALPHR |
10HKD | 99.57ALPHR |
100HKD | 995.7ALPHR |
500HKD | 4,978.53ALPHR |
1000HKD | 9,957.07ALPHR |
5000HKD | 49,785.35ALPHR |
10000HKD | 99,570.7ALPHR |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPHR sang HKD và HKD sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALPHR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ALPHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alphr phổ biến
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp191.64IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | ₽1.17RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.82JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPHR = $0.01 USD, 1 ALPHR = €0.01 EUR, 1 ALPHR = ₹1.06 INR, 1 ALPHR = Rp191.64 IDR, 1 ALPHR = $0.02 CAD, 1 ALPHR = £0.01 GBP, 1 ALPHR = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.93 |
![]() | 0.000628 |
![]() | 0.02981 |
![]() | 64.13 |
![]() | 28.03 |
![]() | 0.1027 |
![]() | 0.3953 |
![]() | 64.17 |
![]() | 331.31 |
![]() | 85.71 |
![]() | 251 |
![]() | 0.02995 |
![]() | 0.0006285 |
![]() | 16.42 |
![]() | 56,095.55 |
![]() | 4.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alphr của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alphr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

Le nouveau jeton de nom de domaine Solanas SNS en 2025 : Un guide incontournable pour les investisseurs de Web3
Découvrez la percée révolutionnaire de lécosystème Solana : jeton SNS.

MIKAMI Token subit une chute de 70 % : leçons et perspectives de la folie des jetons mèmes
La fluctuation du jeton $MIKAMI ne révèle pas seulement la nature spéculative du marché des jetons mèmes, mais sonne également lalarme pour les investisseurs et les parties prenantes du projet.

Analyse des prix du jeton MOG en 2025 : perspectives d'investissement et tendances du marché
Explorer les prévisions de prix du jeton MOG et les perspectives dinvestissement pour 2025.

Jeton SXT : Le cœur de l'espace et du temps de la plateforme de données native Web3
Découvrez comment le jeton SXT alimente la révolution des données Web3

Jeton SHM : Opportunité d'investissement à faible frais de gaz pour la blockchain Shardeum en 2025
Explore le bloc révolutionnaire de la blockchain Shardeum avec le jeton SHM

Token DON : ambitions du projet Salamanca et opportunités d'investissement
Découvrez le jeton DON : les ambitions numériques du projet Salamanca