Altlayer Thị trường hôm nay
Altlayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02743. Với nguồn cung lưu hành là 3,273,611,109 ALT, tổng vốn hóa thị trường của ALT tính bằng EUR là €80,454,686.21. Trong 24h qua, giá của ALT tính bằng EUR đã giảm €-0.001536, biểu thị mức giảm -5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALT tính bằng EUR là €0.6224, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01982.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALT sang EUR là €0.02743 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Altlayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03058 | -6.54% | |
![]() Giao ngay | $0.03055 | -6.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0306 | -5.93% |
The real-time trading price of ALT/USDT Spot is $0.03058, with a 24-hour trading change of -6.54%, ALT/USDT Spot is $0.03058 and -6.54%, and ALT/USDT Perpetual is $0.0306 and -5.93%.
Bảng chuyển đổi Altlayer sang Euro
Bảng chuyển đổi ALT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALT | 0.02EUR |
2ALT | 0.05EUR |
3ALT | 0.08EUR |
4ALT | 0.1EUR |
5ALT | 0.13EUR |
6ALT | 0.16EUR |
7ALT | 0.19EUR |
8ALT | 0.21EUR |
9ALT | 0.24EUR |
10ALT | 0.27EUR |
10000ALT | 274.32EUR |
50000ALT | 1,371.62EUR |
100000ALT | 2,743.24EUR |
500000ALT | 13,716.22EUR |
1000000ALT | 27,432.45EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 36.45ALT |
2EUR | 72.9ALT |
3EUR | 109.35ALT |
4EUR | 145.81ALT |
5EUR | 182.26ALT |
6EUR | 218.71ALT |
7EUR | 255.17ALT |
8EUR | 291.62ALT |
9EUR | 328.07ALT |
10EUR | 364.53ALT |
100EUR | 3,645.31ALT |
500EUR | 18,226.58ALT |
1000EUR | 36,453.16ALT |
5000EUR | 182,265.83ALT |
10000EUR | 364,531.67ALT |
Bảng chuyển đổi số tiền ALT sang EUR và EUR sang ALT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ALT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Altlayer phổ biến
Altlayer | 1 ALT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.56INR |
![]() | Rp464.5IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.01THB |
Altlayer | 1 ALT |
---|---|
![]() | ₽2.83RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.05TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.41JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALT = $0.03 USD, 1 ALT = €0.03 EUR, 1 ALT = ₹2.56 INR, 1 ALT = Rp464.5 IDR, 1 ALT = $0.04 CAD, 1 ALT = £0.02 GBP, 1 ALT = ฿1.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.12 |
![]() | 0.005932 |
![]() | 0.3101 |
![]() | 557.9 |
![]() | 250.15 |
![]() | 0.9286 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,109.7 |
![]() | 799.79 |
![]() | 2,240.81 |
![]() | 0.3107 |
![]() | 389,733.24 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 155.72 |
![]() | 38.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Altlayer của bạn
Nhập số lượng ALT của bạn
Nhập số lượng ALT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altlayer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altlayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altlayer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Altlayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Altlayer sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altlayer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altlayer sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Altlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Altlayer (ALT)

AltLayer успішно залучив $14,4 млн, ALT трохи зріс
AltLayer, один з найбільш перспективних проектів Layer-2 веб-екосистеми блокчейну, офіційно оголосив успішне завершення раунду фінансування на суму 14,4 мільйона доларів.

Що таке AltLayer Coin (ALT): Рішення другого рівня, що відкриває нову еру для Блокчейну
Простір блокчейну постійно еволюціонує, а AltLayer Coin (ALT) - одне з захоплюючих нововведень, яке привернуло увагу крипто ентузіастів та розробників.

Нові досягнення AltLayer: Технологічні прориви
AltLayer запустила інноваційні Restaked Rollups та Autonome платформу в І кварталі 2025 року

Що таке альткоїн (Altcoin)? Як альткоїн відрізняється від Біткойну?
While Bitcoin was the first and remains the largest digital currency, thousands of other cryptocurrencies—called altcoins—have been developed to address Bitcoin’s limitations or introduce new functionalities.

ALU Token: Як платформа Altura Smart NFT революціонізує ігрові предмети
Токен ALU є основою платформи смарт-контрактів Altura, що надає революційне рішення зі смарт NFT для розробників і гравців ігор.

STEALTH Token: Фьюзія відкритого вихідного коду ігрового фреймворку для AI агентів та технології блокчейн
Токен STEALTH веде революцію в іграх з штучним інтелектом, надаючи розробникам безшовну інтелектуальну інтеграцію на основі оптимізованої структури Eliza.