ALUNA Thị trường hôm nay
ALUNA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALN chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.008227. Với nguồn cung lưu hành là 35,459,664 ALN, tổng vốn hóa thị trường của ALN tính bằng HKD là $2,273,157.54. Trong 24h qua, giá của ALN tính bằng HKD đã giảm $-0.0001553, biểu thị mức giảm -1.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALN tính bằng HKD là $14.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003118.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALN sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALN sang HKD là $0.008227 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -1.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALN/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALN/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ALUNA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001058 | 0.18% |
The real-time trading price of ALN/USDT Spot is $0.001058, with a 24-hour trading change of 0.18%, ALN/USDT Spot is $0.001058 and 0.18%, and ALN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ALUNA sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ALN sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALN | 0HKD |
2ALN | 0.01HKD |
3ALN | 0.02HKD |
4ALN | 0.03HKD |
5ALN | 0.04HKD |
6ALN | 0.04HKD |
7ALN | 0.05HKD |
8ALN | 0.06HKD |
9ALN | 0.07HKD |
10ALN | 0.08HKD |
100000ALN | 822.77HKD |
500000ALN | 4,113.85HKD |
1000000ALN | 8,227.71HKD |
5000000ALN | 41,138.59HKD |
10000000ALN | 82,277.18HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ALN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 121.54ALN |
2HKD | 243.08ALN |
3HKD | 364.62ALN |
4HKD | 486.16ALN |
5HKD | 607.7ALN |
6HKD | 729.24ALN |
7HKD | 850.78ALN |
8HKD | 972.32ALN |
9HKD | 1,093.86ALN |
10HKD | 1,215.4ALN |
100HKD | 12,154.03ALN |
500HKD | 60,770.18ALN |
1000HKD | 121,540.37ALN |
5000HKD | 607,701.88ALN |
10000HKD | 1,215,403.77ALN |
Bảng chuyển đổi số tiền ALN sang HKD và HKD sang ALN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ALN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ALN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ALUNA phổ biến
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
ALUNA | 1 ALN |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.15JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALN = $0 USD, 1 ALN = €0 EUR, 1 ALN = ₹0.09 INR, 1 ALN = Rp16.02 IDR, 1 ALN = $0 CAD, 1 ALN = £0 GBP, 1 ALN = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.96 |
![]() | 0.0007796 |
![]() | 0.03921 |
![]() | 64.2 |
![]() | 31.82 |
![]() | 0.1107 |
![]() | 0.5463 |
![]() | 64.16 |
![]() | 406.21 |
![]() | 268.21 |
![]() | 103.32 |
![]() | 0.03911 |
![]() | 0.0007789 |
![]() | 57,918.15 |
![]() | 6.83 |
![]() | 5.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ALUNA của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Nhập số lượng ALN của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ALUNA hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ALUNA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ALUNA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ALUNA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ALUNA sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ALUNA sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ALUNA sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ALUNA (ALN)

ETH ตกต่ำกว่า $1,400 ในช่วงกลางวัน — อะไรคืออนาคตของตลาด?
ในระยะยาว Ethereum ยังคงมีพื้นฐานนิเวศที่แข็งแรงและชุมชนนักพัฒนาอย่างแข็งแกร่ง

ความคืบหน้าล่าสุดของ ETF ของ Dogecoin คืออะไรคะ?
กับความคืบหน้าของกฎระเบียบ ETF สกุลเงินดิจิทัล เปรียบเทียบระหว่าง ETF ของ DOGE และ Bitcoin ETF กลายเป็นหัวข้อด้อยใจ

DeSci Crypto คืออะไร?
DeSci Crypto เป็นนวัตกรรมในเครื่องมือทางเทคนิคและการปฏิบัติการทางวิทยาศาสตร์ที่มีบทบาทสำคัญ

ทรัมป์และบิทคอยน์
ทรัมป์และบิทคอยน์: ภูมิทัศน์ใหม่สำหรับสกุลเงินดิจิทัลในระหว่างการเล่นเหตุการณ์นโยบาย

Trump NFT: รูปแบบใหม่ของการสื่อสารอิทธิพลทางการเมือง
NFTs กำลังเปลี่ยนรูปแบบการเผยแพร่และการขายของอิทธิพลทางการเมือง

การทำนายราคาเหรียญ Pepe ปี 2025
เหรียญ Pepe (PEPE) ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนจำนวนมากตั้งแต่เริ่มต้น