AME Chain Thị trường hôm nay
AME Chain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AME chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00702. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 AME, tổng vốn hóa thị trường của AME tính bằng CNY là ¥49,518,791.14. Trong 24h qua, giá của AME tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0001614, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AME tính bằng CNY là ¥1.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.004573.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AME sang CNY là ¥0.00702 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AME Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0009946 | -2.07% |
The real-time trading price of AME/USDT Spot is $0.0009946, with a 24-hour trading change of -2.07%, AME/USDT Spot is $0.0009946 and -2.07%, and AME/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AME Chain sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AME | 0CNY |
2AME | 0.01CNY |
3AME | 0.02CNY |
4AME | 0.02CNY |
5AME | 0.03CNY |
6AME | 0.04CNY |
7AME | 0.04CNY |
8AME | 0.05CNY |
9AME | 0.06CNY |
10AME | 0.07CNY |
100000AME | 702.07CNY |
500000AME | 3,510.37CNY |
1000000AME | 7,020.75CNY |
5000000AME | 35,103.77CNY |
10000000AME | 70,207.55CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 142.43AME |
2CNY | 284.86AME |
3CNY | 427.3AME |
4CNY | 569.73AME |
5CNY | 712.17AME |
6CNY | 854.6AME |
7CNY | 997.04AME |
8CNY | 1,139.47AME |
9CNY | 1,281.91AME |
10CNY | 1,424.34AME |
100CNY | 14,243.48AME |
500CNY | 71,217.4AME |
1000CNY | 142,434.81AME |
5000CNY | 712,174.08AME |
10000CNY | 1,424,348.17AME |
Bảng chuyển đổi số tiền AME sang CNY và CNY sang AME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AME Chain phổ biến
AME Chain | 1 AME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.1IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
AME Chain | 1 AME |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AME = $0 USD, 1 AME = €0 EUR, 1 AME = ₹0.08 INR, 1 AME = Rp15.1 IDR, 1 AME = $0 CAD, 1 AME = £0 GBP, 1 AME = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.98 |
![]() | 0.0007566 |
![]() | 0.03908 |
![]() | 70.88 |
![]() | 31.28 |
![]() | 0.1157 |
![]() | 0.4662 |
![]() | 70.89 |
![]() | 387.43 |
![]() | 100.85 |
![]() | 287.77 |
![]() | 0.03904 |
![]() | 43,094.1 |
![]() | 0.0007561 |
![]() | 4.67 |
![]() | 3.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AME Chain của bạn
Nhập số lượng AME của bạn
Nhập số lượng AME của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AME Chain hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AME Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AME Chain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AME Chain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AME Chain sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AME Chain sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AME Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AME Chain (AME)

Khám phá Token GOMBLE (GM): ngôi sao tương lai của hệ sinh thái game Web3
Bài viết này sẽ đào sâu vào lịch sử, tính năng, các trường hợp sử dụng và tiềm năng của token GM trong không gian game Web3.

Token 4MGAME: Một Cơ Hội Đầu Tư Trò Chơi Blockchain Mới vào Năm 2025
Khám phá tiềm năng của token 4MGAME và đào sâu vào xu hướng tương lai của nền kinh tế token game.

B3: Leader Of The Tiền điện tử Game Ecosystem In 2025
B3 đang dẫn đầu cuộc cách mạng game blockchain, tạo ra một hệ sinh thái game mở.

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

TOKEN GUN: Phân tích nặng lượng về tiềm năng giao dịch của thế hệ tiền điện tử game tiếp theo
TOKEN GUN là token bản địa được tạo ra bởi studio game AAA Gunzilla Games, mật thiết liên kết với blockchain độc quyền của nó GUNZ.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.