Anzen USDzChuyển đổi Anzen USDz (USDZ) sang Euro (EUR)

USDZ/EUR: 1 USDZ ≈ €0.8665 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Anzen USDz Thị trường hôm nay

Anzen USDz đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Anzen USDz chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8665. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 127,218,018.72 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của Anzen USDz tính bằng EUR là €98,765,664.54. Trong 24h qua, giá của Anzen USDz tính bằng EUR đã tăng €0.003369, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Anzen USDz tính bằng EUR là €0.9218, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7357.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang EUR

0.8665+0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang EUR là €0.8665 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDZ/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Anzen USDz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDZ/-- Spot is $ and 0%, and USDZ/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Anzen USDz sang Euro

Bảng chuyển đổi USDZ sang EUR

logo Anzen USDzSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDZ
0.86EUR
2USDZ
1.73EUR
3USDZ
2.59EUR
4USDZ
3.46EUR
5USDZ
4.33EUR
6USDZ
5.19EUR
7USDZ
6.06EUR
8USDZ
6.93EUR
9USDZ
7.79EUR
10USDZ
8.66EUR
1000USDZ
866.55EUR
5000USDZ
4,332.79EUR
10000USDZ
8,665.58EUR
50000USDZ
43,327.91EUR
100000USDZ
86,655.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Anzen USDz
1EUR
1.15USDZ
2EUR
2.3USDZ
3EUR
3.46USDZ
4EUR
4.61USDZ
5EUR
5.76USDZ
6EUR
6.92USDZ
7EUR
8.07USDZ
8EUR
9.23USDZ
9EUR
10.38USDZ
10EUR
11.53USDZ
100EUR
115.39USDZ
500EUR
576.99USDZ
1000EUR
1,153.99USDZ
5000EUR
5,769.95USDZ
10000EUR
11,539.9USDZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang EUR và EUR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Anzen USDz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $0.97 USD, 1 USDZ = €0.87 EUR, 1 USDZ = ₹80.81 INR, 1 USDZ = Rp14,672.91 IDR, 1 USDZ = $1.31 CAD, 1 USDZ = £0.73 GBP, 1 USDZ = ฿31.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.76
logo BTCBTC
0.005924
logo ETHETH
0.3091
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
254.02
logo BNBBNB
0.9189
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,084.6
logo ADAADA
790.84
logo TRXTRX
2,213.53
logo STETHSTETH
0.3091
logo SMARTSMART
403,833.57
logo WBTCWBTC
0.005921
logo SUISUI
160.75
logo LINKLINK
37.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Anzen USDz của bạn

01

Nhập số lượng USDZ của bạn

Nhập số lượng USDZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anzen USDz hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anzen USDz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anzen USDz sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Anzen USDz

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Anzen USDz sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Anzen USDz sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Anzen USDz (USDZ)

Tìm hiểu thêm về Anzen USDz (USDZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.