ApeCoin Thị trường hôm nay
ApeCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ApeCoin chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $3.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 799,455,500 APE, tổng vốn hóa thị trường của ApeCoin tính bằng HKD là $20,684,200,651.24. Trong 24h qua, giá của ApeCoin tính bằng HKD đã tăng $0.3431, biểu thị mức tăng +11.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeCoin tính bằng HKD là $208.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APE sang HKD là $3.32 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +11.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APE/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ApeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4251 | 12.1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4249 | 11.46% |
The real-time trading price of APE/USDT Spot is $0.4251, with a 24-hour trading change of 12.1%, APE/USDT Spot is $0.4251 and 12.1%, and APE/USDT Perpetual is $0.4249 and 11.46%.
Bảng chuyển đổi ApeCoin sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi APE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APE | 3.32HKD |
2APE | 6.64HKD |
3APE | 9.96HKD |
4APE | 13.28HKD |
5APE | 16.6HKD |
6APE | 19.92HKD |
7APE | 23.24HKD |
8APE | 26.56HKD |
9APE | 29.88HKD |
10APE | 33.2HKD |
100APE | 332.06HKD |
500APE | 1,660.34HKD |
1000APE | 3,320.69HKD |
5000APE | 16,603.47HKD |
10000APE | 33,206.94HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang APE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.3011APE |
2HKD | 0.6022APE |
3HKD | 0.9034APE |
4HKD | 1.2APE |
5HKD | 1.5APE |
6HKD | 1.8APE |
7HKD | 2.1APE |
8HKD | 2.4APE |
9HKD | 2.71APE |
10HKD | 3.01APE |
1000HKD | 301.14APE |
5000HKD | 1,505.7APE |
10000HKD | 3,011.41APE |
50000HKD | 15,057.09APE |
100000HKD | 30,114.18APE |
Bảng chuyển đổi số tiền APE sang HKD và HKD sang APE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang APE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ApeCoin phổ biến
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.61INR |
![]() | Rp6,465.34IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.06THB |
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | ₽39.38RUB |
![]() | R$2.32BRL |
![]() | د.إ1.57AED |
![]() | ₺14.55TRY |
![]() | ¥3.01CNY |
![]() | ¥61.37JPY |
![]() | $3.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APE = $0.43 USD, 1 APE = €0.38 EUR, 1 APE = ₹35.61 INR, 1 APE = Rp6,465.34 IDR, 1 APE = $0.58 CAD, 1 APE = £0.32 GBP, 1 APE = ฿14.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.91 |
![]() | 0.0007699 |
![]() | 0.03834 |
![]() | 64.18 |
![]() | 30.9 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.5377 |
![]() | 64.14 |
![]() | 394.74 |
![]() | 100.06 |
![]() | 270.21 |
![]() | 0.03839 |
![]() | 0.0007698 |
![]() | 56,640.17 |
![]() | 6.85 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng ApeCoin của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeCoin hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeCoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ApeCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeCoin sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeCoin (APE)

APE币2025年最新用途、风险与生态系统分析
探索APE币2025年的最新用途和生态系统发展前景。深入分析APE币的投资风险和机会,了解其在NFT和元宇宙领域的应用潜力。为对加密货币感兴趣的投资者提供全面的APE币未来发展洞察。

NFT猿:Bored Ape Yacht Club和流行猿收藏指南
探索NFT猿的世界,从Bored Ape Yacht Club的迅猛崛起到数字所有权的未来。

Web3投研周报|本周市场行情普遍走低;ApeCoin发布Q1透明度报告;美联储或在未来12个月内下调基准利率超2%
截至2023年,Telegram持有价值4亿美元的数字资产。本周解锁代币总价值仅7255万美元。Cardano已激活Chang硬分叉。Matrixport:比特币的主导地位达到周期新高,山寨币季尚未到来。

第一行情 | 九只现货比特币ETF已超过MicroStrategy持仓、ERC-404赛道普跌,以太坊L2 TVL 7日涨幅7.77%,本周APE、SAND等代币将解锁
九只现货比特币ETF持有量已超过MicroStrategy持仓、ERC-404赛道普跌,当前以太坊Layer2总锁仓量为 231 亿美元,7 日涨幅为 7.77%,本周APE、SAND、CYBER代币将解锁。

第一行情 | 贝莱德居比特币现货5ETF资金流量首位,微策买入更多比特币,本周APE、INJ、ID等代币将大额解锁
贝莱德居比特币现货ETF资金流量首位,微策正在买入更多比特币,本周APE、INJ、ID 等代币将大额解锁。

第一行情 | 比特币铭文被标记为网络安全漏洞,2023-2024值得关注的10个叙事,本周 APT、APE、 CYBER等代币将大额解锁
2023-2024值得关注的10个叙事,CPI携手“恐怖数据”来袭,美联储将为2024年定下基调。
Tìm hiểu thêm về ApeCoin (APE)

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

Sau Bảy Năm Với Những Thăng Trầm, OpenSea Cuối Cùng Đã Quyết Định Phát Hành Một Token

Chu kỳ Memecoin: Luôn luôn là vấn đề về việc sớm nhất

Phân tích sâu về AVAXAI

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025
