Aragon Thị trường hôm nay
Aragon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ANT chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2844. Với nguồn cung lưu hành là 40,039,310 ANT, tổng vốn hóa thị trường của ANT tính bằng USD là $11,388,100.66. Trong 24h qua, giá của ANT tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ANT tính bằng USD là $13.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01259.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANT sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANT sang USD là $0.2844 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Aragon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ANT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ANT/-- Spot is $ and 0%, and ANT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Aragon sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ANT sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANT | 0.29USD |
2ANT | 0.58USD |
3ANT | 0.87USD |
4ANT | 1.16USD |
5ANT | 1.45USD |
6ANT | 1.74USD |
7ANT | 2.03USD |
8ANT | 2.32USD |
9ANT | 2.61USD |
10ANT | 2.9USD |
1000ANT | 290.09USD |
5000ANT | 1,450.47USD |
10000ANT | 2,900.95USD |
50000ANT | 14,504.75USD |
100000ANT | 29,009.5USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ANT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.44ANT |
2USD | 6.89ANT |
3USD | 10.34ANT |
4USD | 13.78ANT |
5USD | 17.23ANT |
6USD | 20.68ANT |
7USD | 24.13ANT |
8USD | 27.57ANT |
9USD | 31.02ANT |
10USD | 34.47ANT |
100USD | 344.71ANT |
500USD | 1,723.57ANT |
1000USD | 3,447.14ANT |
5000USD | 17,235.73ANT |
10000USD | 34,471.46ANT |
Bảng chuyển đổi số tiền ANT sang USD và USD sang ANT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ANT sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ANT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aragon phổ biến
Aragon | 1 ANT |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.24INR |
![]() | Rp4,400.66IDR |
![]() | $0.39CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.57THB |
Aragon | 1 ANT |
---|---|
![]() | ₽26.81RUB |
![]() | R$1.58BRL |
![]() | د.إ1.07AED |
![]() | ₺9.9TRY |
![]() | ¥2.05CNY |
![]() | ¥41.77JPY |
![]() | $2.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANT = $0.29 USD, 1 ANT = €0.26 EUR, 1 ANT = ₹24.24 INR, 1 ANT = Rp4,400.66 IDR, 1 ANT = $0.39 CAD, 1 ANT = £0.22 GBP, 1 ANT = ฿9.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.98 |
![]() | 0.006102 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 500.22 |
![]() | 250.9 |
![]() | 0.8653 |
![]() | 499.85 |
![]() | 4.31 |
![]() | 3,194.27 |
![]() | 2,076.15 |
![]() | 810.5 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 0.006093 |
![]() | 449,640.28 |
![]() | 53.24 |
![]() | 40.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aragon của bạn
Nhập số lượng ANT của bạn
Nhập số lượng ANT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aragon hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aragon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aragon sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aragon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aragon sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aragon sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aragon sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aragon sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aragon (ANT)

ZP Token: Cuộc Cách Mạng Trò Chơi Plants vs. Zombies Web3.0 vào năm 2025
Khám phá cách ZP token dẫn dắt cuộc cách mạng trò chơi Plants vs. Zombies Web3.0

Diamante Token DIAM: Một Hệ sinh thái Blockchain Mở cửa Dân chủ Hóa Nền kinh tế số
Khám phá cách Diamante Token (DIAM) đang làm cho nền kinh tế số hóa trở nên dân chủ thông qua một hệ sinh thái blockchain đầy sáng tạo.

ANTIRUG Token: Ngăn chặn Rug Pulls với Security Detection
Bài viết này khám phá chi tiết cách ANTIRUG Token bảo vệ nhà đầu tư crypto khỏi trường hợp rút lưới.

Token QFORGE: Nâng cao An ninh mạng với Quantum AI Agents
QFORGE Khám phá cách phòng thủ thích nghi được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo chống lại các mối đe dọa không xác định, tái tạo lại cảnh quan an ninh mạng và xây dựng một lâu đài phòng thủ không thể xâm nhập được.

Token SP500: Cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo Quantum trong Tài chính Phi tập trung
Token SP500 dẫn đầu một kỷ nguyên mới của Tài chính phi tập trung, sử dụng các nguyên tử trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa danh mục của 500 đồng tiền thay thế lớn và định hình cảnh quan tài chính.

KWANT TOKEN: Công cụ Phân tích Kỹ thuật AI cho Giao dịch Tiền điện tử
Khám phá KWANT Token: một công cụ phân tích kỹ thuật AI để giao dịch tiền điện tử. Dự án kwantxbt cung cấp cho nhà đầu tư 24⁄7Thông tin thị trường, phân tích điểm vào cụ thể và các chiến lược dừng lỗ thông minh.
Tìm hiểu thêm về Aragon (ANT)

Artela Network là gì? (ARTELA)

Hiểu biết dấu hiệu: Xây dựng một lớp tin cậy toàn cầu với bốn Sản phẩm CORE

SynFutures (F) là gì?

Công nghệ mới và triển vọng của Mạng Sui

Jambo: Xây dựng một hệ sinh thái di động toàn cầu Web3
