Artfi Thị trường hôm nay
Artfi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ARTFI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2193. Với nguồn cung lưu hành là 121,900,000 ARTFI, tổng vốn hóa thị trường của ARTFI tính bằng THB là ฿881,861,521.96. Trong 24h qua, giá của ARTFI tính bằng THB đã giảm ฿-0.01321, biểu thị mức giảm -5.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARTFI tính bằng THB là ฿2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2193.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARTFI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARTFI sang THB là ฿0.2193 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ARTFI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARTFI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Artfi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00668 | -5.11% |
The real-time trading price of ARTFI/USDT Spot is $0.00668, with a 24-hour trading change of -5.11%, ARTFI/USDT Spot is $0.00668 and -5.11%, and ARTFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Artfi sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi ARTFI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARTFI | 0.21THB |
2ARTFI | 0.43THB |
3ARTFI | 0.65THB |
4ARTFI | 0.87THB |
5ARTFI | 1.09THB |
6ARTFI | 1.31THB |
7ARTFI | 1.53THB |
8ARTFI | 1.75THB |
9ARTFI | 1.97THB |
10ARTFI | 2.19THB |
1000ARTFI | 219.99THB |
5000ARTFI | 1,099.97THB |
10000ARTFI | 2,199.95THB |
50000ARTFI | 10,999.76THB |
100000ARTFI | 21,999.52THB |
Bảng chuyển đổi THB sang ARTFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 4.54ARTFI |
2THB | 9.09ARTFI |
3THB | 13.63ARTFI |
4THB | 18.18ARTFI |
5THB | 22.72ARTFI |
6THB | 27.27ARTFI |
7THB | 31.81ARTFI |
8THB | 36.36ARTFI |
9THB | 40.9ARTFI |
10THB | 45.45ARTFI |
100THB | 454.55ARTFI |
500THB | 2,272.77ARTFI |
1000THB | 4,545.55ARTFI |
5000THB | 22,727.76ARTFI |
10000THB | 45,455.52ARTFI |
Bảng chuyển đổi số tiền ARTFI sang THB và THB sang ARTFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ARTFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang ARTFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Artfi phổ biến
Artfi | 1 ARTFI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.56INR |
![]() | Rp100.88IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.22THB |
Artfi | 1 ARTFI |
---|---|
![]() | ₽0.61RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.23TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥0.96JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARTFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARTFI = $0.01 USD, 1 ARTFI = €0.01 EUR, 1 ARTFI = ₹0.56 INR, 1 ARTFI = Rp100.88 IDR, 1 ARTFI = $0.01 CAD, 1 ARTFI = £0 GBP, 1 ARTFI = ฿0.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7286 |
![]() | 0.0001965 |
![]() | 0.009985 |
![]() | 15.17 |
![]() | 8.41 |
![]() | 0.0277 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.1478 |
![]() | 66.94 |
![]() | 107.19 |
![]() | 27.45 |
![]() | 0.01015 |
![]() | 13,114.81 |
![]() | 0.0001964 |
![]() | 1.69 |
![]() | 5.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Artfi của bạn
Nhập số lượng ARTFI của bạn
Nhập số lượng ARTFI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Artfi hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Artfi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Artfi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Artfi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Artfi sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Artfi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Artfi sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Artfi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Artfi (ARTFI)

AB Токен: Революція в децентралізованому фінансуванні з AB DAO Екосистемою
Глибока дискусія про основне положення токенів AB в екосистемі AB DAO та їх інноваційні застосування в галузі децентралізованого фінансування.

2025 останній інвентар
З понадзвичайною популярністю криптовалюти в 2025

PumpSwap: Зіркова та Інвестиційна можливість у Солановому Екосистемі у 2025 році
PumpSwap, як нова децентралізована біржа (DEX) на блокчейні Solana, швидко стала об'єктом уваги на ринку.

POM Токен: Унікальний Якісний Якір для Померанської Криптовалюти
Досліджуйте інновації токенів POM

TTAI Токен: Аналіз Нового Тренду Соціального Майнінгу в 2025 році
TTAI токен - це революційна інновація в соціальному майнінгу

Що таке Web3? Як технологія блокчейн змінює світ Інтернету
Web3 широко перетворює наш знайомий цифровий світ з блокчейном в якості його основної технології.