AurusXChuyển đổi AurusX (AX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

AX/IDR: 1 AX ≈ Rp1,193.82 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

AurusX Thị trường hôm nay

AurusX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,193.82. Với nguồn cung lưu hành là 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AX tính bằng IDR là Rp180,256,222,306,948.85. Trong 24h qua, giá của AX tính bằng IDR đã giảm Rp-21.38, biểu thị mức giảm -1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AX tính bằng IDR là Rp55,824.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp121.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang IDR

Rp1,193.82-1.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch AurusX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AurusX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi AX sang IDR

logo AurusXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1AX
1,193.82IDR
2AX
2,387.65IDR
3AX
3,581.48IDR
4AX
4,775.31IDR
5AX
5,969.13IDR
6AX
7,162.96IDR
7AX
8,356.79IDR
8AX
9,550.62IDR
9AX
10,744.45IDR
10AX
11,938.27IDR
100AX
119,382.78IDR
500AX
596,913.93IDR
1000AX
1,193,827.86IDR
5000AX
5,969,139.3IDR
10000AX
11,938,278.6IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang AX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo AurusX
1IDR
0.0008376AX
2IDR
0.001675AX
3IDR
0.002512AX
4IDR
0.00335AX
5IDR
0.004188AX
6IDR
0.005025AX
7IDR
0.005863AX
8IDR
0.006701AX
9IDR
0.007538AX
10IDR
0.008376AX
1000000IDR
837.64AX
5000000IDR
4,188.2AX
10000000IDR
8,376.41AX
50000000IDR
41,882.08AX
100000000IDR
83,764.17AX

Bảng chuyển đổi số tiền AX sang IDR và IDR sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AurusX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.08 USD, 1 AX = €0.07 EUR, 1 AX = ₹6.57 INR, 1 AX = Rp1,193.83 IDR, 1 AX = $0.11 CAD, 1 AX = £0.06 GBP, 1 AX = ฿2.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001476
logo BTCBTC
0.0000003897
logo ETHETH
0.00002073
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01586
logo BNBBNB
0.00005532
logo SOLSOL
0.0002463
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.2083
logo TRXTRX
0.1362
logo ADAADA
0.05262
logo STETHSTETH
0.00002072
logo WBTCWBTC
0.00000039
logo SMARTSMART
27.48
logo LEOLEO
0.003578
logo LINKLINK
0.002612

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AurusX của bạn

01

Nhập số lượng AX của bạn

Nhập số lượng AX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AurusX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

WAXEトークン: WAXEブロックチェーンプラットフォームでのNFT取引のための強力なツール

WAXEトークン: WAXEブロックチェーンプラットフォームでのNFT取引のための強力なツール

WAXEトークン: WAXEブロックチェーンプラットフォームでのNFT取引のための強力なツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
RELAX Token: 眠っている犬のミームの背後にある暗号資産投資機会

RELAX Token: 眠っている犬のミームの背後にある暗号資産投資機会

この記事では、RELAXトークンについて詳しく説明し、その独自の閉じた目の犬の絵文字画像がソーシャルメディアで二次的な創造を引き起こした方法を明らかにしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
MAXSOLトークン:Solana AIエージェント資産のトークン化ツール

MAXSOLトークン:Solana AIエージェント資産のトークン化ツール

この記事では、Agents.landプラットフォーム上のSolana AIエージェント資産のトークン化ツールとしてのMAXSOLトークンの革命的な役割について掘り下げます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network

SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
AXLINU トークン:ETH および BSC チェーン上のスマートルーティング

AXLINU トークン:ETH および BSC チェーン上のスマートルーティング

この記事では、AXLエコシステムの中核であるAXLINUトークンの革命的な役割について詳しく説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14

Tìm hiểu thêm về AurusX (AX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.