Avabot Thị trường hôm nay
Avabot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVB chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $2.73. Với nguồn cung lưu hành là 0 AVB, tổng vốn hóa thị trường của AVB tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của AVB tính bằng CAD đã giảm $-0.01987, biểu thị mức giảm -0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVB tính bằng CAD là $169.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVB sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVB sang CAD là $2.73 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVB/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVB/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Avabot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVB/-- Spot is $ and 0%, and AVB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Avabot sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi AVB sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVB | 2.73CAD |
2AVB | 5.47CAD |
3AVB | 8.21CAD |
4AVB | 10.95CAD |
5AVB | 13.69CAD |
6AVB | 16.43CAD |
7AVB | 19.17CAD |
8AVB | 21.91CAD |
9AVB | 24.65CAD |
10AVB | 27.39CAD |
100AVB | 273.99CAD |
500AVB | 1,369.96CAD |
1000AVB | 2,739.92CAD |
5000AVB | 13,699.64CAD |
10000AVB | 27,399.28CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang AVB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.3649AVB |
2CAD | 0.7299AVB |
3CAD | 1.09AVB |
4CAD | 1.45AVB |
5CAD | 1.82AVB |
6CAD | 2.18AVB |
7CAD | 2.55AVB |
8CAD | 2.91AVB |
9CAD | 3.28AVB |
10CAD | 3.64AVB |
1000CAD | 364.97AVB |
5000CAD | 1,824.86AVB |
10000CAD | 3,649.73AVB |
50000CAD | 18,248.65AVB |
100000CAD | 36,497.3AVB |
Bảng chuyển đổi số tiền AVB sang CAD và CAD sang AVB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVB sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang AVB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avabot phổ biến
Avabot | 1 AVB |
---|---|
![]() | $2.02USD |
![]() | €1.81EUR |
![]() | ₹168.76INR |
![]() | Rp30,642.87IDR |
![]() | $2.74CAD |
![]() | £1.52GBP |
![]() | ฿66.63THB |
Avabot | 1 AVB |
---|---|
![]() | ₽186.67RUB |
![]() | R$10.99BRL |
![]() | د.إ7.42AED |
![]() | ₺68.95TRY |
![]() | ¥14.25CNY |
![]() | ¥290.88JPY |
![]() | $15.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVB = $2.02 USD, 1 AVB = €1.81 EUR, 1 AVB = ₹168.76 INR, 1 AVB = Rp30,642.87 IDR, 1 AVB = $2.74 CAD, 1 AVB = £1.52 GBP, 1 AVB = ฿66.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.75 |
![]() | 0.003944 |
![]() | 0.2093 |
![]() | 368.49 |
![]() | 168.19 |
![]() | 0.6146 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,051.09 |
![]() | 516.78 |
![]() | 1,513.47 |
![]() | 0.2097 |
![]() | 246,669.44 |
![]() | 0.003953 |
![]() | 111.42 |
![]() | 24.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avabot của bạn
Nhập số lượng AVB của bạn
Nhập số lượng AVB của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avabot hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avabot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avabot sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avabot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avabot sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avabot sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avabot sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avabot sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avabot (AVB)

Daily News | ZKSync crashes abruptly, BTC briefly dips below $84,000
ZKSync experiences sudden plunge; U.S.-listed company Janover increases holdings by approximately 80,000 SOL tokens

Como Escolher um Aplicativo de Negociação de Criptomoedas: Um Guia para Iniciantes e Recomendações de Plataformas
Com o aumento do número de aplicações de negociação de criptomoedas no mercado, escolher a aplicação certa é crucial para investidores novatos.

Como está a performar o OM recentemente? O Projeto Mantra emite a última resposta
O CEO da Mantra, JP Mullin, propôs queimar seus tokens OM para restaurar a confiança dos investidores depois que o preço despencou.

Token Memecoin: Criptomoeda baseada na cultura de memes da internet
O Token Memecoin rapidamente captou a atenção de investidores globais com o seu tema único de ‘Tudo é um Memecoin’.

Token AQA: Explorando o Futuro e Oportunidades de Investimento do Ecossistema Web3
O Token AQA é o núcleo do ecossistema AQA, funcionando na blockchain de alto desempenho Solana.

Token INIT: Explorando a pedra angular da rede Initia
O Token INIT é o ativo digital nativo da rede Initia, construído na Cosmos SDK com um limite total de oferta de 10 bilhões de moedas.