Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs5,457.3. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 415,727,633.39 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng LKR là Rs691,691,419,418,428.64. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng LKR đã tăng Rs439.2, biểu thị mức tăng +8.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng LKR là Rs44,195.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs853.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang LKR là Rs LKR, với tỷ lệ thay đổi là +8.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17.68 | 5.42% | |
![]() Giao ngay | $0.0118 | 4.42% | |
![]() Giao ngay | $17.67 | 5.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $17.68 | 5.24% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $17.68, with a 24-hour trading change of 5.42%, AVAX/USDT Spot is $17.68 and 5.42%, and AVAX/USDT Perpetual is $17.68 and 5.24%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi AVAX sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 5,457.3LKR |
2AVAX | 10,914.61LKR |
3AVAX | 16,371.91LKR |
4AVAX | 21,829.22LKR |
5AVAX | 27,286.52LKR |
6AVAX | 32,743.83LKR |
7AVAX | 38,201.13LKR |
8AVAX | 43,658.44LKR |
9AVAX | 49,115.74LKR |
10AVAX | 54,573.05LKR |
100AVAX | 545,730.54LKR |
500AVAX | 2,728,652.73LKR |
1000AVAX | 5,457,305.46LKR |
5000AVAX | 27,286,527.3LKR |
10000AVAX | 54,573,054.6LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.0001832AVAX |
2LKR | 0.0003664AVAX |
3LKR | 0.0005497AVAX |
4LKR | 0.0007329AVAX |
5LKR | 0.0009162AVAX |
6LKR | 0.001099AVAX |
7LKR | 0.001282AVAX |
8LKR | 0.001465AVAX |
9LKR | 0.001649AVAX |
10LKR | 0.001832AVAX |
1000000LKR | 183.24AVAX |
5000000LKR | 916.2AVAX |
10000000LKR | 1,832.4AVAX |
50000000LKR | 9,162.03AVAX |
100000000LKR | 18,324.06AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang LKR và LKR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 LKR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $18.25USD |
![]() | €16.35EUR |
![]() | ₹1,524.65INR |
![]() | Rp276,847.68IDR |
![]() | $24.75CAD |
![]() | £13.71GBP |
![]() | ฿601.94THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽1,686.46RUB |
![]() | R$99.27BRL |
![]() | د.إ67.02AED |
![]() | ₺622.92TRY |
![]() | ¥128.72CNY |
![]() | ¥2,628.03JPY |
![]() | $142.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $18.25 USD, 1 AVAX = €16.35 EUR, 1 AVAX = ₹1,524.65 INR, 1 AVAX = Rp276,847.68 IDR, 1 AVAX = $24.75 CAD, 1 AVAX = £13.71 GBP, 1 AVAX = ฿601.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07472 |
![]() | 0.00002026 |
![]() | 0.001051 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.8229 |
![]() | 0.00285 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.01459 |
![]() | 10.61 |
![]() | 6.89 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.001068 |
![]() | 0.00002026 |
![]() | 1,488.88 |
![]() | 0.1735 |
![]() | 0.134 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?
AVAXAIトークンとは何ですか?

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測
仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加
香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?
先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giao dịch trong ngày Crypto: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về các chiến lược sinh lời

AVAX Coin: Điều khiển Tương lai của Ứng dụng Phi tập trung trên Avalanche

Hyperliquid (HYPE) là gì?

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường
