Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $343.86. Với nguồn cung lưu hành là 415,843,452.36 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng NAD là $2,489,599,180,652.8. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng NAD đã giảm $-22.65, biểu thị mức giảm -6.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng NAD là $2,523.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $48.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang NAD là $343.86 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -6.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $19.75 | -4.58% | |
![]() Giao ngay | $0.0125 | -0.79% | |
![]() Giao ngay | $19.78 | -4.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.73 | -3.19% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $19.75, with a 24-hour trading change of -4.58%, AVAX/USDT Spot is $19.75 and -4.58%, and AVAX/USDT Perpetual is $19.73 and -3.19%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi AVAX sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 342.99NAD |
2AVAX | 685.98NAD |
3AVAX | 1,028.97NAD |
4AVAX | 1,371.96NAD |
5AVAX | 1,714.95NAD |
6AVAX | 2,057.94NAD |
7AVAX | 2,400.93NAD |
8AVAX | 2,743.92NAD |
9AVAX | 3,086.91NAD |
10AVAX | 3,429.9NAD |
100AVAX | 34,299.07NAD |
500AVAX | 171,495.39NAD |
1000AVAX | 342,990.79NAD |
5000AVAX | 1,714,953.95NAD |
10000AVAX | 3,429,907.9NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 0.002915AVAX |
2NAD | 0.005831AVAX |
3NAD | 0.008746AVAX |
4NAD | 0.01166AVAX |
5NAD | 0.01457AVAX |
6NAD | 0.01749AVAX |
7NAD | 0.0204AVAX |
8NAD | 0.02332AVAX |
9NAD | 0.02623AVAX |
10NAD | 0.02915AVAX |
100000NAD | 291.55AVAX |
500000NAD | 1,457.76AVAX |
1000000NAD | 2,915.53AVAX |
5000000NAD | 14,577.65AVAX |
10000000NAD | 29,155.3AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang NAD và NAD sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAD sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $19.7USD |
![]() | €17.65EUR |
![]() | ₹1,645.79INR |
![]() | Rp298,843.79IDR |
![]() | $26.72CAD |
![]() | £14.79GBP |
![]() | ฿649.76THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽1,820.45RUB |
![]() | R$107.15BRL |
![]() | د.إ72.35AED |
![]() | ₺672.41TRY |
![]() | ¥138.95CNY |
![]() | ¥2,836.83JPY |
![]() | $153.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $19.7 USD, 1 AVAX = €17.65 EUR, 1 AVAX = ₹1,645.79 INR, 1 AVAX = Rp298,843.79 IDR, 1 AVAX = $26.72 CAD, 1 AVAX = £14.79 GBP, 1 AVAX = ฿649.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
AVAX chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.27 |
![]() | 0.0003426 |
![]() | 0.01815 |
![]() | 28.72 |
![]() | 13.45 |
![]() | 0.04911 |
![]() | 0.2235 |
![]() | 28.71 |
![]() | 176.73 |
![]() | 114.87 |
![]() | 44.88 |
![]() | 0.01813 |
![]() | 0.0003419 |
![]() | 24,885.59 |
![]() | 3.06 |
![]() | 1.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)
QVZBWEFJIFRva2VuIG5lZGlyPw==
QUl2YWxhbmNoZSBEZUZBSSBBamFubGFyxLEsIEF2YWxhbmNoZSBibG9ja2NoYWluJ2luaSBkZXZyaW0geWFwxLF5b3Iu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBLcmlwdG8gUGl5YXNhc8SxIFllbmkgU2F0xLHFnyBFbmRpxZ9lbGVyaSDEsGxlIFnDvHpsZcWfaXlvciwgQlRDIDcwLjAwMCBEb2xhcsSxIFR1dG1hZGEgQmHFn2FyxLFzxLF6IE9sZHU7IEFWQVgsIFcgdmUgRGnEn2VyIEHEn3VzdG9zIEpldG9ubGFyxLEgTmVyZWRleXNlIDEgTWlseWFyIERvbGFyxLE
S3JpcHRvIHBpeWFzYXPEsSB5ZW5pIHNhdMSxxZ8gZW5kacWfZWxlcml5bGUga2FyxZ/EsSBrYXLFn8SxeWEgdmUgQlRDIDcwMDAwIGRvbGFyxLEga29ydXlhbWFkxLFfIEFWQVgsIFcgdmUgZGnEn2VyIEHEn3VzdG9zIGpldG9ubGFyxLEgeWFrbGHFn8SxayAxIG1pbHlhciBkb2xhcmzEsWsga2lsaWRpbmkgYcOnYWNha18gMjFTaGFyZXNfIENFVEgsIENoYWlubGluayByZXplcnYga2FuxLF0xLF5bGEgZW50ZWdyZSBlZGlsZGku
QXZhbGFuY2hlIHZlIFNhbHZvcid1biBORlQgS3JlZGlsZW5kaXJtZSDEsMOnaW4gMSBNaWx5b24gRG9sYXJsxLFrIEdpcmnFn2ltaTogQVZBWCDEsMOnaW4gQmlyIE95dW4gRGXEn2nFn3RpcmljaSBtaT8=
Qml0Y29pbiBUYWJhbmzEsSBORlQnbGVyLCBEdXJndW4gQmlyIFBhemFyZGEgUGFybMSxeW9y
S3JpcHRvIEJhbGluYWxhcsSxIHZlIEF2YWxhbmNoZSAoQVZBWCkgRml5YXTEsSDDnHplcmluZGVraSBFdGtpbGVyaTogQW5hbGl6IHZlIFRhaG1pbmxlcg==
xLBraW5jaSDDh2V5cmVrIDIwMjQgQm95dW5jYSBBdmFsYW5jaGUgQm/En2EgR8O2csO8bsO8bcO8bmUgS2FyxZ/EsSBFbiBCw7x5w7xrIFRlaGRpdGxlcg==
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgTmlzYW4gc29udW5hIGthZGFyIDcwLjAwMCAkICfEsSBhxZ9tYSBvbGFzxLFsxLHEn8SxICUyMDsgRMO8bnlhIFV5Z3VsYW1hc8SxbsSxbiBHw7xubMO8ayBBa3RpZiBLdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgTWlseW9udSBBxZ90xLE7IDQwMCBNaWx5b24gRG9sYXIgRGXEn2VyaW5kZSBBVkFYIHZlIER
Qml0Y29pbiBzcG90IEVURidsZXIsIDE3IGFyZMSxxZ/EsWsgacWfbGVtIGfDvG7DvCBib3l1bmNhIG5ldCBnaXJpxZ9sZXIgZWxkZSBldHRpIHZlIEFSS0IsIMWedWJhdCBhecSxbmRhIGVuIGl5aSBwZXJmb3JtYW5zIGfDtnN0ZXJlbiBzcG90IEJpdGNvaW4gRVRGIG9sZHUu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMnbmluIE5pc2FuIFNvbnVuYSBLYWRhciA3MC4wMDAgJCfEsSBBxZ9tYSDFnmFuc8SxICUyMDsgRMO8bnlhIFV5Z3VsYW1hc8SxbsSxbiBHw7xubMO8ayBBa3RpZiBLdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgTWlseW9udSBBxZ90xLE7IEFWQVggdmUgRGnEn2VyIFRva2VubGFyxLFuIERlxJ9lcmkgNDAwIE1
SG9uZHVyYXMsIGtyaXB0byBwYXJhbGFyxLFuIHRpY2FyZXRpbmkgeWFzYWtsxLF5b3IsIFBpeGVscyBST04gc2FoaXBsZXJpbmUgMjAgbWlseW9uIGpldG9uIGRhxJ/EsXRhY2FrLCBCbGFzdCBUVkwgMS44IG1pbHlhciBkb2xhcsSxIGHFn2FjYWssIFdvcmxkIEFQUF9zJ8SxbiBnw7xubMO8ayBha3RpZiBrdWxsYW7EsWPEsWxhcsSxIDEgbWlseW9udSBhxZ9hY2FrLg==
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Tại sao thuế Trump| Tại sao Trump lại khơi lại cuộc chiến thương mại? Thậm chí cả thị trường tiền điện tử cũng không thoát khỏi

Giao dịch trong ngày Crypto: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về các chiến lược sinh lời

AVAX Coin: Điều khiển Tương lai của Ứng dụng Phi tập trung trên Avalanche

Hyperliquid (HYPE) là gì?
