Avocado DAO Thị trường hôm nay
Avocado DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Avocado DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004761. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,089,108.36 AVG, tổng vốn hóa thị trường của Avocado DAO tính bằng EUR là €572,035.78. Trong 24h qua, giá của Avocado DAO tính bằng EUR đã tăng €0.0002549, biểu thị mức tăng +5.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avocado DAO tính bằng EUR là €2.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004461.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVG sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVG sang EUR là €0.004761 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Avocado DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AVG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AVG/-- Spot is $ and 0%, and AVG/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Avocado DAO sang Euro
Bảng chuyển đổi AVG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVG | 0EUR |
2AVG | 0EUR |
3AVG | 0.01EUR |
4AVG | 0.01EUR |
5AVG | 0.02EUR |
6AVG | 0.02EUR |
7AVG | 0.03EUR |
8AVG | 0.03EUR |
9AVG | 0.04EUR |
10AVG | 0.04EUR |
100000AVG | 476.17EUR |
500000AVG | 2,380.89EUR |
1000000AVG | 4,761.78EUR |
5000000AVG | 23,808.94EUR |
10000000AVG | 47,617.89EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang AVG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 210AVG |
2EUR | 420.01AVG |
3EUR | 630.01AVG |
4EUR | 840.02AVG |
5EUR | 1,050.02AVG |
6EUR | 1,260.03AVG |
7EUR | 1,470.03AVG |
8EUR | 1,680.04AVG |
9EUR | 1,890.04AVG |
10EUR | 2,100.05AVG |
100EUR | 21,000.5AVG |
500EUR | 105,002.54AVG |
1000EUR | 210,005.09AVG |
5000EUR | 1,050,025.49AVG |
10000EUR | 2,100,050.99AVG |
Bảng chuyển đổi số tiền AVG sang EUR và EUR sang AVG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AVG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avocado DAO phổ biến
Avocado DAO | 1 AVG |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.44INR |
![]() | Rp80.63IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Avocado DAO | 1 AVG |
---|---|
![]() | ₽0.49RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.77JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVG = $0.01 USD, 1 AVG = €0 EUR, 1 AVG = ₹0.44 INR, 1 AVG = Rp80.63 IDR, 1 AVG = $0.01 CAD, 1 AVG = £0 GBP, 1 AVG = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.49 |
![]() | 0.006879 |
![]() | 0.3556 |
![]() | 558.39 |
![]() | 279.37 |
![]() | 0.9662 |
![]() | 557.76 |
![]() | 4.94 |
![]() | 3,572.97 |
![]() | 2,320.18 |
![]() | 909.69 |
![]() | 0.3532 |
![]() | 0.006844 |
![]() | 500,043 |
![]() | 59.23 |
![]() | 45.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avocado DAO của bạn
Nhập số lượng AVG của bạn
Nhập số lượng AVG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avocado DAO hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avocado DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avocado DAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avocado DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avocado DAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avocado DAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avocado DAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avocado DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avocado DAO (AVG)

STO Token: البنية التحتية الجديدة لـ DeFi على سلسلة متعددة تقود إلى عصر جديد من السيولة الكاملة
بفضل العقود الذكية، حدّث STO تشكيلًا لطريقة الحصول على الأصول وتوزيعها واستخدامها، مما يدفع تطوير سلاسل الكتل القابلة للتعديل مع تحقيق التوازن بين الابتكار والامتثال.

أين هو أمن مكان لشراء العملات؟ دليل شراء الأصول الرقمية 2025 مكتمل
مساعدتك على التقدم بثبات في مجال العملات الرقمية

ما هي عملة الميم؟ من دوجكوين إلى شيبا إينو، كشف ارتفاع وفرص الاستثمار في عملات الميم
من DOGE إلى عملة Shib Inu، تجتاح Memecoin السوق العملات الرقمية بثقافتها الفكاهية وقوة مجتمعها.

ما هو NFT؟ من Bored Apes إلى CryptoPunks، كشف قيمة ومستقبل القطع الرقمية الجماعية
NFT تعيد تشكيل الفن والجمع والملكية الرقمية.

الأخبار اليومية | FARTCOIN أداء قوي، قد يرتد سوق العملات الرقمية في منتصف الأسبوع
زادت توقعات السوق بتخفيض معدل الاحتياطي الفيدرالي

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.
Tìm hiểu thêm về Avocado DAO (AVG)

SlowMist: Một cái nhìn sâu vào các kỹ thuật lừa đảo Web3

Grass: Mạng dữ liệu phi tập trung cho AI

ICOs Are the Solution to Current Tiền điện tử Fundraising Challenges

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về An ninh Web3: Tránh các Chiêu trò Airdrop

Hướng Dẫn Tránh Rủi Ro Của Các Cuộc Tấn Công Đa Chữ Ký Độc Hại
