AXELChuyển đổi AXEL (AXEL) sang Euro (EUR)

AXEL/EUR: 1 AXEL ≈ €0.0567 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AXEL Thị trường hôm nay

AXEL đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AXEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0567. Với nguồn cung lưu hành là 137,668,220 AXEL, tổng vốn hóa thị trường của AXEL tính bằng EUR là €6,994,054.88. Trong 24h qua, giá của AXEL tính bằng EUR đã giảm €-0.002121, biểu thị mức giảm -3.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXEL tính bằng EUR là €0.3127, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03201.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXEL sang EUR

0.0567-3.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXEL sang EUR là €0.0567 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXEL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXEL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AXEL

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AXEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXEL/-- Spot is $ and 0%, and AXEL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AXEL sang Euro

Bảng chuyển đổi AXEL sang EUR

logo AXELSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AXEL
0.05EUR
2AXEL
0.11EUR
3AXEL
0.17EUR
4AXEL
0.22EUR
5AXEL
0.28EUR
6AXEL
0.34EUR
7AXEL
0.39EUR
8AXEL
0.45EUR
9AXEL
0.51EUR
10AXEL
0.56EUR
10000AXEL
567.06EUR
50000AXEL
2,835.34EUR
100000AXEL
5,670.68EUR
500000AXEL
28,353.44EUR
1000000AXEL
56,706.88EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AXEL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AXEL
1EUR
17.63AXEL
2EUR
35.26AXEL
3EUR
52.9AXEL
4EUR
70.53AXEL
5EUR
88.17AXEL
6EUR
105.8AXEL
7EUR
123.44AXEL
8EUR
141.07AXEL
9EUR
158.71AXEL
10EUR
176.34AXEL
100EUR
1,763.45AXEL
500EUR
8,817.27AXEL
1000EUR
17,634.54AXEL
5000EUR
88,172.71AXEL
10000EUR
176,345.42AXEL

Bảng chuyển đổi số tiền AXEL sang EUR và EUR sang AXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AXEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AXEL phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXEL = $0.06 USD, 1 AXEL = €0.06 EUR, 1 AXEL = ₹5.29 INR, 1 AXEL = Rp960.18 IDR, 1 AXEL = $0.09 CAD, 1 AXEL = £0.05 GBP, 1 AXEL = ฿2.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.88
logo BTCBTC
0.005975
logo ETHETH
0.3155
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
254.86
logo BNBBNB
0.9221
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,088.02
logo ADAADA
782.85
logo TRXTRX
2,292.54
logo STETHSTETH
0.3164
logo SMARTSMART
373,309.7
logo WBTCWBTC
0.005988
logo SUISUI
164.77
logo LINKLINK
37.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AXEL của bạn

01

Nhập số lượng AXEL của bạn

Nhập số lượng AXEL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AXEL hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AXEL.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AXEL sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AXEL

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AXEL sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AXEL sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AXEL sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AXEL sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AXEL (AXEL)

ราคา Dogecoin ในปี 2025: การพยากรณ์ราคา แนวโน้ม และข้อมูลการลงทุน

ราคา Dogecoin ในปี 2025: การพยากรณ์ราคา แนวโน้ม และข้อมูลการลงทุน

Dogecoin (DOGE), the meme-inspired cryptocurrency launched in 2013, has transformed from a playful joke into a top-10 digital asset by market cap

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF

เทรนด์ล่าสุดของโทเค็น DOGE: การอัพเดต Libdogecoin และความคืบหน้าของการสมัคร ETF

บทความนี้สำรวจแนวโน้มล่าสุดของโทเค็น DOGE ในปี 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
การวิเคราะห์การเปลี่ยนแปลงราคา SHIB และแนวโน้มในอนาคต

การวิเคราะห์การเปลี่ยนแปลงราคา SHIB และแนวโน้มในอนาคต

บทความสำรวจผลกระทบจากการทำลายโทเค็นขนาดใหญ่ล่าสุดต่อราคา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน

ทรััมป์และบิทคอยน์ในปี 2025: คาดการณ์ราคา นโยบาย และโอกาสการลงทุน

ในปี 2025 จุดต่อของดอนัลด์ทรัมป์และบิตคอยน์ ได้กลายเป็นจุดศูนย์กลางสำหรับนักลงทุนเหรียญดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?

Crypto Arbitrage คืออะไร? Crypto Arbitrage ทำอย่างไร?

กลยุทธ์ Arbitrage สินทรัพย์คริปโตเป็นวิธีการซื้อขายที่เสี่ยงต่ำ ได้รับความนิยมมากขึ้นโดยนักลงทุนมากมาย

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
วิธีการเลือกบัญชีแลกเงินที่น่าเชื่อถือ

วิธีการเลือกบัญชีแลกเงินที่น่าเชื่อถือ

บทความนี้จะให้ข้อมูลแนะนำเชิงละเอียดเกี่ยวกับวิธีการเลือกบูรณาการคุณภาพสูง

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.