Azuro Thị trường hôm nay
Azuro đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Azuro chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.04032. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 147,020,153 AZUR, tổng vốn hóa thị trường của Azuro tính bằng AED là د.إ21,772,225.28. Trong 24h qua, giá của Azuro tính bằng AED đã tăng د.إ0.0002568, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Azuro tính bằng AED là د.إ0.8833, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03958.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUR sang AED là د.إ0.04032 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AZUR/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUR/AED trong ngày qua.
Giao dịch Azuro
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.011 | 1.56% |
The real-time trading price of AZUR/USDT Spot is $0.011, with a 24-hour trading change of 1.56%, AZUR/USDT Spot is $0.011 and 1.56%, and AZUR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Azuro sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi AZUR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUR | 0.04AED |
2AZUR | 0.08AED |
3AZUR | 0.12AED |
4AZUR | 0.16AED |
5AZUR | 0.2AED |
6AZUR | 0.24AED |
7AZUR | 0.28AED |
8AZUR | 0.32AED |
9AZUR | 0.36AED |
10AZUR | 0.4AED |
10000AZUR | 400.3AED |
50000AZUR | 2,001.51AED |
100000AZUR | 4,003.02AED |
500000AZUR | 20,015.12AED |
1000000AZUR | 40,030.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang AZUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 24.98AZUR |
2AED | 49.96AZUR |
3AED | 74.94AZUR |
4AED | 99.92AZUR |
5AED | 124.9AZUR |
6AED | 149.88AZUR |
7AED | 174.86AZUR |
8AED | 199.84AZUR |
9AED | 224.82AZUR |
10AED | 249.81AZUR |
100AED | 2,498.11AZUR |
500AED | 12,490.55AZUR |
1000AED | 24,981.1AZUR |
5000AED | 124,905.54AZUR |
10000AED | 249,811.08AZUR |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUR sang AED và AED sang AZUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AZUR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang AZUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuro phổ biến
Azuro | 1 AZUR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.92INR |
![]() | Rp166.56IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
Azuro | 1 AZUR |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUR = $0.01 USD, 1 AZUR = €0.01 EUR, 1 AZUR = ₹0.92 INR, 1 AZUR = Rp166.56 IDR, 1 AZUR = $0.01 CAD, 1 AZUR = £0.01 GBP, 1 AZUR = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
LEO chuyển đổi sang AED
TON chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.44 |
![]() | 0.001737 |
![]() | 0.08787 |
![]() | 136.21 |
![]() | 71.72 |
![]() | 0.2453 |
![]() | 136.07 |
![]() | 1.27 |
![]() | 919.66 |
![]() | 596.79 |
![]() | 234.69 |
![]() | 0.088 |
![]() | 0.00174 |
![]() | 122,104.96 |
![]() | 15.25 |
![]() | 43.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Azuro của bạn
Nhập số lượng AZUR của bạn
Nhập số lượng AZUR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuro hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuro.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuro sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.