Badger DAO Thị trường hôm nay
Badger DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Badger DAO chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.9677. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,930,669.91 BADGER, tổng vốn hóa thị trường của Badger DAO tính bằng USD là $19,286,909.27. Trong 24h qua, giá của Badger DAO tính bằng USD đã tăng $0.0009581, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Badger DAO tính bằng USD là $89.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.7562.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BADGER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BADGER sang USD là $0.9677 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BADGER/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BADGER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Badger DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9637 | -0.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9615 | -0.54% |
The real-time trading price of BADGER/USDT Spot is $0.9637, with a 24-hour trading change of -0.84%, BADGER/USDT Spot is $0.9637 and -0.84%, and BADGER/USDT Perpetual is $0.9615 and -0.54%.
Bảng chuyển đổi Badger DAO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi BADGER sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BADGER | 0.96USD |
2BADGER | 1.93USD |
3BADGER | 2.9USD |
4BADGER | 3.86USD |
5BADGER | 4.83USD |
6BADGER | 5.8USD |
7BADGER | 6.76USD |
8BADGER | 7.73USD |
9BADGER | 8.7USD |
10BADGER | 9.67USD |
1000BADGER | 967USD |
5000BADGER | 4,835USD |
10000BADGER | 9,670USD |
50000BADGER | 48,350USD |
100000BADGER | 96,700USD |
Bảng chuyển đổi USD sang BADGER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.03BADGER |
2USD | 2.06BADGER |
3USD | 3.1BADGER |
4USD | 4.13BADGER |
5USD | 5.17BADGER |
6USD | 6.2BADGER |
7USD | 7.23BADGER |
8USD | 8.27BADGER |
9USD | 9.3BADGER |
10USD | 10.34BADGER |
100USD | 103.41BADGER |
500USD | 517.06BADGER |
1000USD | 1,034.12BADGER |
5000USD | 5,170.63BADGER |
10000USD | 10,341.26BADGER |
Bảng chuyển đổi số tiền BADGER sang USD và USD sang BADGER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BADGER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang BADGER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Badger DAO phổ biến
Badger DAO | 1 BADGER |
---|---|
![]() | $0.97USD |
![]() | €0.87EUR |
![]() | ₹80.84INR |
![]() | Rp14,679.75IDR |
![]() | $1.31CAD |
![]() | £0.73GBP |
![]() | ฿31.92THB |
Badger DAO | 1 BADGER |
---|---|
![]() | ₽89.42RUB |
![]() | R$5.26BRL |
![]() | د.إ3.55AED |
![]() | ₺33.03TRY |
![]() | ¥6.83CNY |
![]() | ¥139.35JPY |
![]() | $7.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BADGER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BADGER = $0.97 USD, 1 BADGER = €0.87 EUR, 1 BADGER = ₹80.84 INR, 1 BADGER = Rp14,679.75 IDR, 1 BADGER = $1.31 CAD, 1 BADGER = £0.73 GBP, 1 BADGER = ฿31.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.27 |
![]() | 0.005252 |
![]() | 0.2771 |
![]() | 499.84 |
![]() | 215.88 |
![]() | 0.8271 |
![]() | 3.36 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,792.98 |
![]() | 699.98 |
![]() | 2,039.81 |
![]() | 0.2796 |
![]() | 354,861.6 |
![]() | 0.005243 |
![]() | 133.89 |
![]() | 33.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Badger DAO của bạn
Nhập số lượng BADGER của bạn
Nhập số lượng BADGER của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Badger DAO hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Badger DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Badger DAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Badger DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Badger DAO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Badger DAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Badger DAO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Badger DAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Badger DAO (BADGER)

Bagaimana Prospek Masa Depan TARS AI?
TARS AI telah menunjukkan kinerja luar biasa dalam melakukan banyak tugas sekaligus dan transfer pembelajaran, menunjukkan prospek pengembangan yang besar.
![XYO Kripto pada tahun 2025: Harga, Kasus Penggunaan, dan Penambangan Dijelaskan [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Kripto pada tahun 2025: Harga, Kasus Penggunaan, dan Penambangan Dijelaskan [图片]
Temukan dampak revolusioner XYO Networks terhadap data berbasis lokasi pada tahun 2025.

Koin SUI pada tahun 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Hadiah Staking
Temukan potensi Coin SUI pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan Staking untuk hasil optimal, dan jelajahi teknologi blockchain revolusionernya.

Koin INIT: Harga, Panduan Membeli, dan Perbandingan pada 2025
Temukan INIT Coin, bintang bangkit dunia kripto tahun 2025.

Harga Pepe pada 2025: Analisis dan Prospek Investasi
Jelajahi pertumbuhan Pepe coins yang meledak dan prediksi harga 2025.

Harga HEX 2025: Hadiah Staking Jangka Panjang di Ethereum Blockchain CD
Temukan HEX, CD blockchain revolusioner di Ethereum.