Bankera Thị trường hôm nay
Bankera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BNK chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.92. Với nguồn cung lưu hành là 0 BNK, tổng vốn hóa thị trường của BNK tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của BNK tính bằng THB đã giảm ฿-0.03144, biểu thị mức giảm -1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNK tính bằng THB là ฿26.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.006023.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNK sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNK sang THB là ฿2.92 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNK/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNK/THB trong ngày qua.
Giao dịch Bankera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BNK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BNK/-- Spot is $ and 0%, and BNK/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bankera sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi BNK sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNK | 2.92THB |
2BNK | 5.85THB |
3BNK | 8.78THB |
4BNK | 11.71THB |
5BNK | 14.64THB |
6BNK | 17.57THB |
7BNK | 20.5THB |
8BNK | 23.43THB |
9BNK | 26.36THB |
10BNK | 29.29THB |
100BNK | 292.91THB |
500BNK | 1,464.55THB |
1000BNK | 2,929.1THB |
5000BNK | 14,645.51THB |
10000BNK | 29,291.03THB |
Bảng chuyển đổi THB sang BNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.3414BNK |
2THB | 0.6828BNK |
3THB | 1.02BNK |
4THB | 1.36BNK |
5THB | 1.7BNK |
6THB | 2.04BNK |
7THB | 2.38BNK |
8THB | 2.73BNK |
9THB | 3.07BNK |
10THB | 3.41BNK |
1000THB | 341.4BNK |
5000THB | 1,707BNK |
10000THB | 3,414.01BNK |
50000THB | 17,070.06BNK |
100000THB | 34,140.13BNK |
Bảng chuyển đổi số tiền BNK sang THB và THB sang BNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNK sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang BNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bankera phổ biến
Bankera | 1 BNK |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.42INR |
![]() | Rp1,347.18IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.93THB |
Bankera | 1 BNK |
---|---|
![]() | ₽8.21RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.03TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.79JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNK = $0.09 USD, 1 BNK = €0.08 EUR, 1 BNK = ₹7.42 INR, 1 BNK = Rp1,347.18 IDR, 1 BNK = $0.12 CAD, 1 BNK = £0.07 GBP, 1 BNK = ฿2.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LEO chuyển đổi sang THB
TON chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7224 |
![]() | 0.0001898 |
![]() | 0.009609 |
![]() | 15.16 |
![]() | 7.85 |
![]() | 0.02719 |
![]() | 15.15 |
![]() | 0.14 |
![]() | 100.68 |
![]() | 66.28 |
![]() | 25.66 |
![]() | 0.009616 |
![]() | 0.0001907 |
![]() | 13,691.66 |
![]() | 1.7 |
![]() | 4.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bankera của bạn
Nhập số lượng BNK của bạn
Nhập số lượng BNK của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankera hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankera sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.