Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BENJI chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.53. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của BENJI tính bằng JPY là ¥221,465,708,958.86. Trong 24h qua, giá của BENJI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.1954, biểu thị mức giảm -11.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BENJI tính bằng JPY là ¥12.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang JPY là ¥1.53 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -11.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BENJI/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01074 | -10.87% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01074, with a 24-hour trading change of -10.87%, BENJI/USDT Spot is $0.01074 and -10.87%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BENJI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 1.53JPY |
2BENJI | 3.07JPY |
3BENJI | 4.6JPY |
4BENJI | 6.14JPY |
5BENJI | 7.67JPY |
6BENJI | 9.21JPY |
7BENJI | 10.74JPY |
8BENJI | 12.28JPY |
9BENJI | 13.81JPY |
10BENJI | 15.35JPY |
100BENJI | 153.5JPY |
500BENJI | 767.52JPY |
1000BENJI | 1,535.05JPY |
5000BENJI | 7,675.29JPY |
10000BENJI | 15,350.58JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.6514BENJI |
2JPY | 1.3BENJI |
3JPY | 1.95BENJI |
4JPY | 2.6BENJI |
5JPY | 3.25BENJI |
6JPY | 3.9BENJI |
7JPY | 4.56BENJI |
8JPY | 5.21BENJI |
9JPY | 5.86BENJI |
10JPY | 6.51BENJI |
1000JPY | 651.44BENJI |
5000JPY | 3,257.2BENJI |
10000JPY | 6,514.41BENJI |
50000JPY | 32,572.05BENJI |
100000JPY | 65,144.11BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang JPY và JPY sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BENJI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp162.01IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.01 USD, 1 BENJI = €0.01 EUR, 1 BENJI = ₹0.89 INR, 1 BENJI = Rp162.01 IDR, 1 BENJI = $0.01 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1687 |
![]() | 0.00004532 |
![]() | 0.002367 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.92 |
![]() | 0.006266 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03307 |
![]() | 15.05 |
![]() | 24.38 |
![]() | 6.2 |
![]() | 0.002358 |
![]() | 0.00004538 |
![]() | 3,194.27 |
![]() | 0.3861 |
![]() | 1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Basenji của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Basenji
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Moeda GHIBLI: Análise dos Projetos de Inovação MEME na Cadeia SOL em 2025
Explore Ghiblification, o inovador projeto MEME na cadeia SOL em 2025

O que é Sui Coin? Saiba mais sobre o projeto Sui
Se está a mergulhar no mundo dos airdrops, mercados de criptomoedas, ou simplesmente a explorar novas inovações blockchain, compreender Sui e a sua moeda é essencial.

Token PELL: Revolucionando o Restaking BTC e a Segurança Web3 em 2025
Descubra o impacto dos tokens PELL no restaking de BTC e na eficiência do Web3, aumentando a segurança do Bitcoin e moldando seu futuro financeiro.

NACHO Coin em 2025: Token MEME líder da Kaspa impulsionando a inovação DeFi
Explora o token NACHO, o meme Kaspas que está a remodelar o Web3 e o DeFi, impactando blockchains rápidas e tendências cripto em 2025. Descobre a sua utilidade e futuro.

Moeda PARTI: Revolucionando a infraestrutura Web3 em 2025
Descubra como a moeda PARTI transformou a infraestrutura Web3 em 2025 com as ferramentas da Particle Networks.

Preço e Análise de Mercado da Moeda Floki para 2025
Explora o potencial das moedas Floki 2025 com a nossa análise de previsões de preço, crescimento do ecossistema e tendências de adoção para investimentos informados.
Tìm hiểu thêm về Basenji (BENJI)

Một Tổng Quan Toàn Diện về Phân Tử

So sánh SUI và Aptos: Cái nào hiển thị nhiều hứa hẹn hơn?

RWA & Private Credit Pt 1: Cơ Hội Thị Trường Cho Tín Dụng Riêng Tư Trên Chuỗi & Tài Chính Thương Mại

Brett là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về BRETT

Tài sản trong thế giới thực - Tất cả tài sản sẽ di chuyển on-chain
