Binamon Thị trường hôm nay
Binamon đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Binamon chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01787. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 170,194,929.16 BMON, tổng vốn hóa thị trường của Binamon tính bằng CNY là ¥21,463,323.81. Trong 24h qua, giá của Binamon tính bằng CNY đã tăng ¥0.00002674, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binamon tính bằng CNY là ¥5.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01612.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMON sang CNY là ¥0.01787 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BMON/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Binamon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002532 | 0% |
The real-time trading price of BMON/USDT Spot is $0.002532, with a 24-hour trading change of 0%, BMON/USDT Spot is $0.002532 and 0%, and BMON/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Binamon sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BMON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BMON | 0.01CNY |
2BMON | 0.03CNY |
3BMON | 0.05CNY |
4BMON | 0.07CNY |
5BMON | 0.08CNY |
6BMON | 0.1CNY |
7BMON | 0.12CNY |
8BMON | 0.14CNY |
9BMON | 0.16CNY |
10BMON | 0.17CNY |
10000BMON | 178.79CNY |
50000BMON | 893.99CNY |
100000BMON | 1,787.98CNY |
500000BMON | 8,939.93CNY |
1000000BMON | 17,879.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BMON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 55.92BMON |
2CNY | 111.85BMON |
3CNY | 167.78BMON |
4CNY | 223.71BMON |
5CNY | 279.64BMON |
6CNY | 335.57BMON |
7CNY | 391.5BMON |
8CNY | 447.43BMON |
9CNY | 503.35BMON |
10CNY | 559.28BMON |
100CNY | 5,592.88BMON |
500CNY | 27,964.42BMON |
1000CNY | 55,928.84BMON |
5000CNY | 279,644.21BMON |
10000CNY | 559,288.43BMON |
Bảng chuyển đổi số tiền BMON sang CNY và CNY sang BMON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BMON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BMON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binamon phổ biến
Binamon | 1 BMON |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp38.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Binamon | 1 BMON |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.37JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMON = $0 USD, 1 BMON = €0 EUR, 1 BMON = ₹0.21 INR, 1 BMON = Rp38.46 IDR, 1 BMON = $0 CAD, 1 BMON = £0 GBP, 1 BMON = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.01 |
![]() | 0.0007453 |
![]() | 0.0397 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4581 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.59 |
![]() | 98.73 |
![]() | 291.3 |
![]() | 0.04 |
![]() | 0.000746 |
![]() | 51,972 |
![]() | 19.15 |
![]() | 4.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binamon của bạn
Nhập số lượng BMON của bạn
Nhập số lượng BMON của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binamon hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binamon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binamon sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binamon
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binamon sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binamon sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binamon sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binamon sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binamon (BMON)

Rede de Limiar 2025: Preço da Moeda T e Soluções de Privacidade Web3
A Threshold Network deverá continuar a impulsionar a proteção da privacidade e o desenvolvimento descentralizado no futuro.

Notícias diárias | O preço do ouro atingiu um recorde, o BTC ultrapassou os $88.000, os fundos coletivamente se dirigiram para ativos de refúgio
O ouro ultrapassou a marca de $3,450/onça pela primeira vez

Devo comprar Bitcoin agora?
Bitcoin está atualmente num jogo entre políticas macroeconômicas e sentimento de mercado.

Preço SHIB: 5 Dimensões-Chave para Analisar a Oportunidade de Investimento Atual
O sentimento de mercado atual do SHIB está polarizado.

Hyperlane (HYPER): O Futuro da Interoperabilidade Blockchain
Hyperlane é um protocolo de interoperabilidade de blockchain sem permissão que permite aos desenvolvedores implantar rapidamente soluções de interligação de cadeias em qualquer blockchain.

TOKEN HYPE: O Núcleo do Ecossistema da Hyperlane e o Futuro da Interoperabilidade da Blockchain
Como uma criptomoeda em rápido crescimento, $HYPER desempenha um papel fundamental ao incentivar o crescimento da rede, apoiar a governança descentralizada e impulsionar o desenvolvimento de aplicações entre cadeias.