BlockchainSpace Thị trường hôm nay
BlockchainSpace đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUILD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0006715. Với nguồn cung lưu hành là 455,492,800 GUILD, tổng vốn hóa thị trường của GUILD tính bằng EUR là €274,028.29. Trong 24h qua, giá của GUILD tính bằng EUR đã giảm €-0.000005074, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUILD tính bằng EUR là €1.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000656.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUILD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUILD sang EUR là €0.0006715 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUILD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUILD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BlockchainSpace
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUILD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GUILD/-- Spot is $ and 0%, and GUILD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BlockchainSpace sang Euro
Bảng chuyển đổi GUILD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUILD | 0EUR |
2GUILD | 0EUR |
3GUILD | 0EUR |
4GUILD | 0EUR |
5GUILD | 0EUR |
6GUILD | 0EUR |
7GUILD | 0EUR |
8GUILD | 0EUR |
9GUILD | 0EUR |
10GUILD | 0EUR |
1000000GUILD | 671.51EUR |
5000000GUILD | 3,357.56EUR |
10000000GUILD | 6,715.12EUR |
50000000GUILD | 33,575.64EUR |
100000000GUILD | 67,151.28EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GUILD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,489.17GUILD |
2EUR | 2,978.34GUILD |
3EUR | 4,467.52GUILD |
4EUR | 5,956.69GUILD |
5EUR | 7,445.87GUILD |
6EUR | 8,935.04GUILD |
7EUR | 10,424.22GUILD |
8EUR | 11,913.39GUILD |
9EUR | 13,402.57GUILD |
10EUR | 14,891.74GUILD |
100EUR | 148,917.46GUILD |
500EUR | 744,587.34GUILD |
1000EUR | 1,489,174.69GUILD |
5000EUR | 7,445,873.49GUILD |
10000EUR | 14,891,746.99GUILD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUILD sang EUR và EUR sang GUILD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GUILD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GUILD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BlockchainSpace phổ biến
BlockchainSpace | 1 GUILD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
BlockchainSpace | 1 GUILD |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUILD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUILD = $0 USD, 1 GUILD = €0 EUR, 1 GUILD = ₹0.06 INR, 1 GUILD = Rp11.37 IDR, 1 GUILD = $0 CAD, 1 GUILD = £0 GBP, 1 GUILD = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.14 |
![]() | 0.006792 |
![]() | 0.345 |
![]() | 558.37 |
![]() | 279 |
![]() | 0.9643 |
![]() | 557.93 |
![]() | 4.8 |
![]() | 3,532.04 |
![]() | 2,300.67 |
![]() | 890.81 |
![]() | 0.3462 |
![]() | 0.006792 |
![]() | 503,698.55 |
![]() | 59.48 |
![]() | 44.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BlockchainSpace của bạn
Nhập số lượng GUILD của bạn
Nhập số lượng GUILD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BlockchainSpace hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BlockchainSpace.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BlockchainSpace sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BlockchainSpace
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BlockchainSpace sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BlockchainSpace sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BlockchainSpace sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi BlockchainSpace sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BlockchainSpace (GUILD)

Tổng kết AMA gateLive - Guild of Guardians
Guild of Guardians là một trò chơi di động Squad RPG roguelite, trong đó người chơi xây dựng đội hình 'Guardians' của mình và cạnh tranh trong một guild để kiếm những phần thưởng hấp dẫn, có thể giao dịch được.

Gate.io AMA với Heroes Chained - Một cuộc phiêu lưu trò chơi nhập vai ảo tưởng, nơi bạn sẽ trở thành một Guild Master, tổng hợp một đội ngũ các anh hùng
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi đáp AMA (Hỏi Bất Cứ Điều Gì) với Ersin Taskin, CTO của Heroes Chained trên Twitter Space.

Gate.io AMA với Polinate-A New Way to Connect Games, Guilds, phí funding and Gamers
Gate.io đã tổ chức một AMA _Hỏi bất kỳ điều gì_ buổi hội thoại với Babar Shabir, CEO của Polinate và Azeem Khan, COO của Polinate trong cộng đồng sàn giao dịch Gate.io.
Tìm hiểu thêm về BlockchainSpace (GUILD)

Newton: Đạt được Sự thống nhất Chuỗi với Một Ví tiền

Sovrun: Định nghĩa lại Blockchain Gaming với Quyền sở hữu và Tham gia

SOVRUN là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SOVRN

GameBuild là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về GAME

ARC Agents: Định nghĩa lại trò chơi AI
