Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOBA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,043.07. Với nguồn cung lưu hành là 440,105,873.71 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của BOBA tính bằng IDR là Rp6,963,844,440,091,299.39. Trong 24h qua, giá của BOBA tính bằng IDR đã giảm Rp-99.29, biểu thị mức giảm -8.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOBA tính bằng IDR là Rp120,296, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,022.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOBA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06869 | -7.93% | |
![]() Giao ngay | $0.0000451 | 0.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06826 | -7.76% |
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.06869, with a 24-hour trading change of -7.93%, BOBA/USDT Spot is $0.06869 and -7.93%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.06826 and -7.76%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BOBA sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOBA | 1,043.07IDR |
2BOBA | 2,086.14IDR |
3BOBA | 3,129.21IDR |
4BOBA | 4,172.28IDR |
5BOBA | 5,215.35IDR |
6BOBA | 6,258.42IDR |
7BOBA | 7,301.49IDR |
8BOBA | 8,344.56IDR |
9BOBA | 9,387.63IDR |
10BOBA | 10,430.71IDR |
100BOBA | 104,307.1IDR |
500BOBA | 521,535.51IDR |
1000BOBA | 1,043,071.02IDR |
5000BOBA | 5,215,355.13IDR |
10000BOBA | 10,430,710.26IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BOBA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0009587BOBA |
2IDR | 0.001917BOBA |
3IDR | 0.002876BOBA |
4IDR | 0.003834BOBA |
5IDR | 0.004793BOBA |
6IDR | 0.005752BOBA |
7IDR | 0.00671BOBA |
8IDR | 0.007669BOBA |
9IDR | 0.008628BOBA |
10IDR | 0.009587BOBA |
1000000IDR | 958.7BOBA |
5000000IDR | 4,793.53BOBA |
10000000IDR | 9,587.07BOBA |
50000000IDR | 47,935.37BOBA |
100000000IDR | 95,870.74BOBA |
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang IDR và IDR sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOBA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.74INR |
![]() | Rp1,043.07IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.27THB |
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | ₽6.35RUB |
![]() | R$0.37BRL |
![]() | د.إ0.25AED |
![]() | ₺2.35TRY |
![]() | ¥0.48CNY |
![]() | ¥9.9JPY |
![]() | $0.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.07 USD, 1 BOBA = €0.06 EUR, 1 BOBA = ₹5.74 INR, 1 BOBA = Rp1,043.07 IDR, 1 BOBA = $0.09 CAD, 1 BOBA = £0.05 GBP, 1 BOBA = ฿2.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001534 |
![]() | 0.0000004138 |
![]() | 0.00002161 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01674 |
![]() | 0.0000572 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.0002922 |
![]() | 0.2137 |
![]() | 0.1391 |
![]() | 0.05432 |
![]() | 0.00002164 |
![]() | 0.0000004138 |
![]() | 28.92 |
![]() | 0.003498 |
![]() | 0.002732 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Boba Network của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Boba Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Como verificar o preço do Bitcoin em USD em 2025?
Obter informações precisas e atempadas sobre a taxa de câmbio do Bitcoin para o dólar dos EUA é crucial para tomar decisões de investimento sábias.

Notícias diárias | O mercado de criptoativos teve o pior desempenho trimestral em 3 anos, o Token ACT caiu subitamente e perdeu mais de 60%
O token ACT de repente caiu e caiu mais de 60%.

Token SUT: A Solução de Pagamento para Publicidade Direta Global e Partilha de Paisagem Natural
O artigo detalha como MOAD e NATUREBOOK usam tokens SUT para otimizar publicidade e partilha de paisagens.

Qual será o preço da moeda Pi em 2030?
A moeda Pi, como um projeto de mineração móvel dedicado à popularização de criptomoedas, tem atraído muita atenção desde o seu lançamento em 2019.

Token MLN: Uma Ferramenta Poderosa para Gestão de Ativos DeFi no Protocolo Enzyme
O artigo detalha como o protocolo Enzyme remodela o cenário de gestão de ativos DeFi e a aplicação prática de tokens MLN em estratégias de investimento on-chain.

A Melhor Aplicação para Negociação de Cripto em 2025: Por que o Gate.io se Destaca
Com sua rica funcionalidade, ampla gama de suporte a moedas e design amigável, a Gate.io se tornou a escolha preferida de muitos traders.