Bolt Thị trường hôm nay
Bolt đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bolt chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004808. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,999,999.99 BOLT, tổng vốn hóa thị trường của Bolt tính bằng EUR là €430,352.41. Trong 24h qua, giá của Bolt tính bằng EUR đã tăng €0.000005497, biểu thị mức tăng +1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bolt tính bằng EUR là €0.03647, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002121.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOLT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOLT sang EUR là €0.0004808 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOLT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOLT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bolt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BOLT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOLT/-- Spot is $ and 0%, and BOLT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bolt sang Euro
Bảng chuyển đổi BOLT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOLT | 0EUR |
2BOLT | 0EUR |
3BOLT | 0EUR |
4BOLT | 0EUR |
5BOLT | 0EUR |
6BOLT | 0EUR |
7BOLT | 0EUR |
8BOLT | 0EUR |
9BOLT | 0EUR |
10BOLT | 0EUR |
1000000BOLT | 480.83EUR |
5000000BOLT | 2,404.19EUR |
10000000BOLT | 4,808.38EUR |
50000000BOLT | 24,041.92EUR |
100000000BOLT | 48,083.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOLT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,079.7BOLT |
2EUR | 4,159.4BOLT |
3EUR | 6,239.1BOLT |
4EUR | 8,318.8BOLT |
5EUR | 10,398.5BOLT |
6EUR | 12,478.2BOLT |
7EUR | 14,557.9BOLT |
8EUR | 16,637.6BOLT |
9EUR | 18,717.3BOLT |
10EUR | 20,797BOLT |
100EUR | 207,970.04BOLT |
500EUR | 1,039,850.2BOLT |
1000EUR | 2,079,700.4BOLT |
5000EUR | 10,398,502.02BOLT |
10000EUR | 20,797,004.04BOLT |
Bảng chuyển đổi số tiền BOLT sang EUR và EUR sang BOLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 BOLT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bolt phổ biến
Bolt | 1 BOLT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp8.14IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Bolt | 1 BOLT |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOLT = $0 USD, 1 BOLT = €0 EUR, 1 BOLT = ₹0.04 INR, 1 BOLT = Rp8.14 IDR, 1 BOLT = $0 CAD, 1 BOLT = £0 GBP, 1 BOLT = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.71 |
![]() | 0.006566 |
![]() | 0.3381 |
![]() | 558.23 |
![]() | 258.47 |
![]() | 0.9538 |
![]() | 4.28 |
![]() | 557.98 |
![]() | 2,210.72 |
![]() | 3,468.81 |
![]() | 869.17 |
![]() | 0.3385 |
![]() | 0.006581 |
![]() | 465,469.55 |
![]() | 59.57 |
![]() | 27.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bolt của bạn
Nhập số lượng BOLT của bạn
Nhập số lượng BOLT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bolt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bolt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bolt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bolt
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bolt sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bolt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bolt sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bolt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bolt (BOLT)

الكشف عن 1SOS Token: نجم تداول لامركزي جديد في نظام Solana
1SOS لا تحمل فقط مفهوم التمويل اللامركزي (DeFi) المبتكر، بل تجذب أيضًا المزيد والمزيد من الاهتمام بفضل مزاياه التكنولوجية الفريدة والإمكانات السوقية.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.
Tìm hiểu thêm về Bolt (BOLT)

Tại sao các bản tổng hợp dựa trên yêu cầu công nghệ xác nhận trước (preconfs)?

Những thách thức chính đối mặt với Lightning Network

Đánh giá phụ thuộc Layer 2 của Soft-Fork/Covenant

OP_CAT: Bài viết lớn nhất sau Mạng Lưới Lightning

Nghiên cứu của Gate: Cung cấp Stablecoin tiếp tục tăng lên, số triệu phú Crypto toàn cầu tăng gấp đôi so với năm ngoái
