BOOMChuyển đổi BOOM (BOOM) sang Euro (EUR)

BOOM/EUR: 1 BOOM ≈ €0.2213 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BOOM Thị trường hôm nay

BOOM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOOM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2213. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BOOM, tổng vốn hóa thị trường của BOOM tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của BOOM tính bằng EUR đã tăng €0.01265, biểu thị mức tăng +6.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOOM tính bằng EUR là €0.3578, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1788.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOOM sang EUR

0.2213+6.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOOM sang EUR là €0.2213 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOOM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOOM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BOOM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOOM/-- Spot is $ and 0%, and BOOM/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BOOM sang Euro

Bảng chuyển đổi BOOM sang EUR

logo BOOMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BOOM
0.22EUR
2BOOM
0.44EUR
3BOOM
0.66EUR
4BOOM
0.88EUR
5BOOM
1.1EUR
6BOOM
1.32EUR
7BOOM
1.54EUR
8BOOM
1.76EUR
9BOOM
1.99EUR
10BOOM
2.21EUR
1000BOOM
221.22EUR
5000BOOM
1,106.12EUR
10000BOOM
2,212.25EUR
50000BOOM
11,061.27EUR
100000BOOM
22,122.54EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BOOM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BOOM
1EUR
4.52BOOM
2EUR
9.04BOOM
3EUR
13.56BOOM
4EUR
18.08BOOM
5EUR
22.6BOOM
6EUR
27.12BOOM
7EUR
31.64BOOM
8EUR
36.16BOOM
9EUR
40.68BOOM
10EUR
45.2BOOM
100EUR
452.02BOOM
500EUR
2,260.13BOOM
1000EUR
4,520.27BOOM
5000EUR
22,601.37BOOM
10000EUR
45,202.74BOOM

Bảng chuyển đổi số tiền BOOM sang EUR và EUR sang BOOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BOOM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOOM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOOM = $0.25 USD, 1 BOOM = €0.22 EUR, 1 BOOM = ₹20.64 INR, 1 BOOM = Rp3,747.62 IDR, 1 BOOM = $0.34 CAD, 1 BOOM = £0.19 GBP, 1 BOOM = ฿8.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
23.91
logo BTCBTC
0.005967
logo ETHETH
0.3168
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
253.74
logo BNBBNB
0.9315
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,083.41
logo ADAADA
776.75
logo TRXTRX
2,265.46
logo STETHSTETH
0.3165
logo SMARTSMART
362,872.56
logo WBTCWBTC
0.00597
logo SUISUI
170.08
logo LINKLINK
37.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BOOM của bạn

01

Nhập số lượng BOOM của bạn

Nhập số lượng BOOM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOOM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOOM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOOM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BOOM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOOM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOOM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOOM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOOM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BOOM (BOOM)

Tìm hiểu thêm về BOOM (BOOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.