Bridged Tether (Wormhole Ethereum) Thị trường hôm nay
Bridged Tether (Wormhole Ethereum) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDTET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8959. Với nguồn cung lưu hành là 0 USDTET, tổng vốn hóa thị trường của USDTET tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của USDTET tính bằng EUR đã giảm €-0.000798, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDTET tính bằng EUR là €1.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4485.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDTET sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDTET sang EUR là €0.8959 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDTET/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDTET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Tether (Wormhole Ethereum)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDTET/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDTET/-- Spot is $ and 0%, and USDTET/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Bridged Tether (Wormhole Ethereum) sang Euro
Bảng chuyển đổi USDTET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDTET | 0.89EUR |
2USDTET | 1.79EUR |
3USDTET | 2.68EUR |
4USDTET | 3.58EUR |
5USDTET | 4.47EUR |
6USDTET | 5.37EUR |
7USDTET | 6.27EUR |
8USDTET | 7.16EUR |
9USDTET | 8.06EUR |
10USDTET | 8.95EUR |
1000USDTET | 895.9EUR |
5000USDTET | 4,479.5EUR |
10000USDTET | 8,959EUR |
50000USDTET | 44,795EUR |
100000USDTET | 89,590EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang USDTET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11USDTET |
2EUR | 2.23USDTET |
3EUR | 3.34USDTET |
4EUR | 4.46USDTET |
5EUR | 5.58USDTET |
6EUR | 6.69USDTET |
7EUR | 7.81USDTET |
8EUR | 8.92USDTET |
9EUR | 10.04USDTET |
10EUR | 11.16USDTET |
100EUR | 111.61USDTET |
500EUR | 558.09USDTET |
1000EUR | 1,116.19USDTET |
5000EUR | 5,580.98USDTET |
10000EUR | 11,161.96USDTET |
Bảng chuyển đổi số tiền USDTET sang EUR và EUR sang USDTET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDTET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang USDTET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Tether (Wormhole Ethereum) phổ biến
Bridged Tether (Wormhole Ethereum) | 1 USDTET |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.54INR |
![]() | Rp15,169.74IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
Bridged Tether (Wormhole Ethereum) | 1 USDTET |
---|---|
![]() | ₽92.41RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDTET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDTET = $1 USD, 1 USDTET = €0.9 EUR, 1 USDTET = ₹83.54 INR, 1 USDTET = Rp15,169.74 IDR, 1 USDTET = $1.36 CAD, 1 USDTET = £0.75 GBP, 1 USDTET = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.88 |
![]() | 0.005929 |
![]() | 0.3161 |
![]() | 557.82 |
![]() | 256.95 |
![]() | 0.9348 |
![]() | 3.92 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,277.33 |
![]() | 821.21 |
![]() | 2,288.03 |
![]() | 0.3177 |
![]() | 404,712.11 |
![]() | 0.005937 |
![]() | 166.48 |
![]() | 39.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged Tether (Wormhole Ethereum) của bạn
Nhập số lượng USDTET của bạn
Nhập số lượng USDTET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Tether (Wormhole Ethereum) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Tether (Wormhole Ethereum).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Tether (Wormhole Ethereum) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bridged Tether (Wormhole Ethereum)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Tether (Wormhole Ethereum) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Tether (Wormhole Ethereum) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Tether (Wormhole Ethereum) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Tether (Wormhole Ethereum) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Tether (Wormhole Ethereum) (USDTET)

ما هو ONT: فهم أونتولوجيا في بيئة الويب3 2025
اكتشف ما هو ONT وكيف تشكل أونتولوجي ويب 3 مع الهوية اللامركزية، والرسائل الآمنة، وقابلية التشغيل بين السلاسل.

أفضل استراتيجيات ديجين للعملات الرقمية ل Web3 في عام 2025
الانغماس في عالم مجال العملات الرقمية الفاحشة في عام 2025.

أداء سعر عملة THETA وتحليل مفصل لمشروع Theta
تهدف ثيتا إلى حل نقاط الألم في تدفق الفيديو التقليدي بتكنولوجيا البلوكشين.

دليل استثماري لعام 2025 لعملة BRETT Meme: السعر، كيفية الشراء، وتحليل المخاطر
كعملة النجمة في نظام القاعدة، تجمع عملة بريت بين متعة العملات الميمية والقيمة العملية.

تأثير إيلون العملات الرقمية: منظر استثماري لعام 2025 ومشاريع الويب3
استكشف إمبراطورية إيلون ماسك في عالم العملات الرقمية، من التغريدات التي تؤثر في السوق إلى حصص تسلا في البيتكوين.

أداء سعر MOG في عام 2025 والرؤية المستقبلية
يقود مشروع MOG اتجاهًا جديدًا في قطاع الكاريكاتير مع أصل إبداعي فريد وقدرات قوية في بناء المجتمع.