BROOTChuyển đổi BROOT (BROOT) sang Euro (EUR)

BROOT/EUR: 1 BROOT ≈ €0.03172 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BROOT Thị trường hôm nay

BROOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BROOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03172. Với nguồn cung lưu hành là 0 BROOT, tổng vốn hóa thị trường của BROOT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của BROOT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BROOT tính bằng EUR là €7.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02766.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BROOT sang EUR

0.03172--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BROOT sang EUR là €0.03172 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BROOT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BROOT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BROOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BROOT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BROOT/-- Spot is $ and 0%, and BROOT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BROOT sang Euro

Bảng chuyển đổi BROOT sang EUR

logo BROOTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BROOT
0.03EUR
2BROOT
0.06EUR
3BROOT
0.09EUR
4BROOT
0.12EUR
5BROOT
0.15EUR
6BROOT
0.19EUR
7BROOT
0.22EUR
8BROOT
0.25EUR
9BROOT
0.28EUR
10BROOT
0.31EUR
10000BROOT
317.27EUR
50000BROOT
1,586.39EUR
100000BROOT
3,172.78EUR
500000BROOT
15,863.92EUR
1000000BROOT
31,727.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BROOT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BROOT
1EUR
31.51BROOT
2EUR
63.03BROOT
3EUR
94.55BROOT
4EUR
126.07BROOT
5EUR
157.59BROOT
6EUR
189.1BROOT
7EUR
220.62BROOT
8EUR
252.14BROOT
9EUR
283.66BROOT
10EUR
315.18BROOT
100EUR
3,151.8BROOT
500EUR
15,759.02BROOT
1000EUR
31,518.05BROOT
5000EUR
157,590.25BROOT
10000EUR
315,180.5BROOT

Bảng chuyển đổi số tiền BROOT sang EUR và EUR sang BROOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BROOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BROOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BROOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BROOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BROOT = $0.04 USD, 1 BROOT = €0.03 EUR, 1 BROOT = ₹2.96 INR, 1 BROOT = Rp537.23 IDR, 1 BROOT = $0.05 CAD, 1 BROOT = £0.03 GBP, 1 BROOT = ฿1.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.93
logo BTCBTC
0.005927
logo ETHETH
0.3087
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
256.83
logo BNBBNB
0.9296
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,082.73
logo ADAADA
795.35
logo TRXTRX
2,228.29
logo STETHSTETH
0.3086
logo SMARTSMART
385,426.79
logo WBTCWBTC
0.005928
logo SUISUI
153.76
logo LINKLINK
38.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BROOT của bạn

01

Nhập số lượng BROOT của bạn

Nhập số lượng BROOT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BROOT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BROOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BROOT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BROOT

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BROOT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BROOT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BROOT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BROOT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BROOT (BROOT)

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK: إعادة تعريف التوفير والأرباح المشفرة

عملة BANK هي الرمز الحاكم الأصلي لبروتوكول Lorenzo، الذي يعمل على شبكة بلوكشين فعالة، بهدف إعادة تشكيل بنية التمويل اللامركزي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

عملة DOPE: الارتفاع والتأثير في مجال العملات الرقمية

الثورة في مجال العملات الرقمية لدائرة الدعاية العالمية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

توقعات سعر عملة BONK لعام 2025

BONK هو أول عملة ميم في نظام السولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

عملة TUT: مشروع عملات رقمية ناشئ يجمع بين الذكاء الصناعي والروبوتات

استكشف ارتفاع مذهل لعملة TUT

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

هل سوق العملات الرقمية سيتعافى؟ نظرة عميقة لعام 2025

يظل بيتكوين حوالي 85,000 دولار، بينما يقود إثيريوم العملات البديلة نحو انهيار تام.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

تحذير مرة أخرى لسوق العملات المشفرة يأتي حادث الرمز الأساسي

يظهر حدث الرمز الأساسي تأثير تقلبات السوق وقوة المجتمع، مع التأكيد على أهمية الشفافية وإدارة المخاطر لمشاريع العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.