BUX Thị trường hôm nay
BUX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BUX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.01596. Với nguồn cung lưu hành là 64,854,000 BUX, tổng vốn hóa thị trường của BUX tính bằng BRL là R$5,631,665.05. Trong 24h qua, giá của BUX tính bằng BRL đã giảm R$-0.00003359, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BUX tính bằng BRL là R$6.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.008476.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUX sang BRL là R$0.01596 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BUX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch BUX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BUX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BUX/-- Spot is $ and 0%, and BUX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BUX sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi BUX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BUX | 0.01BRL |
2BUX | 0.03BRL |
3BUX | 0.04BRL |
4BUX | 0.06BRL |
5BUX | 0.07BRL |
6BUX | 0.09BRL |
7BUX | 0.11BRL |
8BUX | 0.12BRL |
9BUX | 0.14BRL |
10BUX | 0.15BRL |
10000BUX | 159.64BRL |
50000BUX | 798.22BRL |
100000BUX | 1,596.45BRL |
500000BUX | 7,982.28BRL |
1000000BUX | 15,964.56BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang BUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 62.63BUX |
2BRL | 125.27BUX |
3BRL | 187.91BUX |
4BRL | 250.55BUX |
5BRL | 313.19BUX |
6BRL | 375.83BUX |
7BRL | 438.47BUX |
8BRL | 501.1BUX |
9BRL | 563.74BUX |
10BRL | 626.38BUX |
100BRL | 6,263.87BUX |
500BRL | 31,319.36BUX |
1000BRL | 62,638.73BUX |
5000BRL | 313,193.66BUX |
10000BRL | 626,387.32BUX |
Bảng chuyển đổi số tiền BUX sang BRL và BRL sang BUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BUX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang BUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BUX phổ biến
BUX | 1 BUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.25INR |
![]() | Rp44.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
BUX | 1 BUX |
---|---|
![]() | ₽0.27RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.42JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUX = $0 USD, 1 BUX = €0 EUR, 1 BUX = ₹0.25 INR, 1 BUX = Rp44.52 IDR, 1 BUX = $0 CAD, 1 BUX = £0 GBP, 1 BUX = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
AVAX chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.08 |
![]() | 0.001089 |
![]() | 0.0574 |
![]() | 91.95 |
![]() | 41.84 |
![]() | 0.1562 |
![]() | 0.7075 |
![]() | 91.92 |
![]() | 555.79 |
![]() | 372.29 |
![]() | 141 |
![]() | 0.05729 |
![]() | 0.001089 |
![]() | 80,003.12 |
![]() | 9.79 |
![]() | 4.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng BUX của bạn
Nhập số lượng BUX của bạn
Nhập số lượng BUX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BUX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BUX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BUX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BUX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BUX sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BUX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BUX sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi BUX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BUX (BUX)

Token JOCKEY: Análisis de la locura de Chicken Jockey basado en la Cadena de bloques SOL
El token JOCKEY es un proyecto de criptomoneda inspirado en la rara y hostil criatura Chicken Jockey en el juego Minecraft.

¿Cómo se desempeñará el mercado de NFT Ape en 2025?
Los NFT Ape mostraron un fuerte rendimiento en el mercado y amplias perspectivas de desarrollo en 2025.

Intercambios recomendados en 2025: Un análisis integral de plataformas seguras, de bajo costo y de alto potencial
Analizando las principales plataformas de intercambio del mundo para ti

Token AGAWA: Explora agentes AGI al estilo Ghibli en la blockchain SOL
El Token AGAWA es una criptomoneda emitida en la cadena de bloques de Solana, con el nombre completo siendo “Agawa”, que significa “Agentic Away”

¿Qué es ORDI? ¿Cómo afecta al desarrollo futuro de Bitcoin NFT?
El protocolo ORDI inyecta nueva vitalidad en el ecosistema de Bitcoin, impulsando la innovación NFT y el crecimiento de las tarifas de transacción.

1Token SOS: Explora la estrella emergente en la Cadena de bloques SOL
Solana Swap es un intercambio de enrutamiento inteligente descentralizado basado en el modelo de código abierto de entrenamiento de Google DeepMind para Solana.