CARBON Thị trường hôm nay
CARBON đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CARBON chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.1406. Với nguồn cung lưu hành là 32,649,663.91 CARBON, tổng vốn hóa thị trường của CARBON tính bằng THB là ฿151,415,066.09. Trong 24h qua, giá của CARBON tính bằng THB đã giảm ฿-0.007507, biểu thị mức giảm -5.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARBON tính bằng THB là ฿16.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.02638.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARBON sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARBON sang THB là ฿0.1406 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CARBON/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARBON/THB trong ngày qua.
Giao dịch CARBON
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004263 | -4.65% |
The real-time trading price of CARBON/USDT Spot is $0.004263, with a 24-hour trading change of -4.65%, CARBON/USDT Spot is $0.004263 and -4.65%, and CARBON/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CARBON sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi CARBON sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CARBON | 0.14THB |
2CARBON | 0.28THB |
3CARBON | 0.42THB |
4CARBON | 0.56THB |
5CARBON | 0.7THB |
6CARBON | 0.84THB |
7CARBON | 0.98THB |
8CARBON | 1.12THB |
9CARBON | 1.26THB |
10CARBON | 1.4THB |
1000CARBON | 140.6THB |
5000CARBON | 703.02THB |
10000CARBON | 1,406.05THB |
50000CARBON | 7,030.28THB |
100000CARBON | 14,060.56THB |
Bảng chuyển đổi THB sang CARBON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 7.11CARBON |
2THB | 14.22CARBON |
3THB | 21.33CARBON |
4THB | 28.44CARBON |
5THB | 35.56CARBON |
6THB | 42.67CARBON |
7THB | 49.78CARBON |
8THB | 56.89CARBON |
9THB | 64CARBON |
10THB | 71.12CARBON |
100THB | 711.2CARBON |
500THB | 3,556.04CARBON |
1000THB | 7,112.08CARBON |
5000THB | 35,560.44CARBON |
10000THB | 71,120.88CARBON |
Bảng chuyển đổi số tiền CARBON sang THB và THB sang CARBON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CARBON sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang CARBON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CARBON phổ biến
CARBON | 1 CARBON |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp64.67IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
CARBON | 1 CARBON |
---|---|
![]() | ₽0.39RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.15TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.61JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARBON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARBON = $0 USD, 1 CARBON = €0 EUR, 1 CARBON = ₹0.36 INR, 1 CARBON = Rp64.67 IDR, 1 CARBON = $0.01 CAD, 1 CARBON = £0 GBP, 1 CARBON = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7832 |
![]() | 0.0001448 |
![]() | 0.005982 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.97 |
![]() | 0.02303 |
![]() | 0.09682 |
![]() | 15.16 |
![]() | 78.71 |
![]() | 57.06 |
![]() | 22.1 |
![]() | 0.005985 |
![]() | 0.0001451 |
![]() | 0.4597 |
![]() | 4.68 |
![]() | 1.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng CARBON của bạn
Nhập số lượng CARBON của bạn
Nhập số lượng CARBON của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CARBON hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CARBON.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CARBON sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CARBON
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CARBON sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CARBON sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CARBON sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi CARBON sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CARBON (CARBON)

Bitcoin Breaks $110,000: Unveiling the Five Core Reasons for the Bitcoin Rush in 2025
Bitcoin is redefining the value storage paradigm of the digital age.

How to Buy Ethereum: A Beginner's Guide 2025
Discover the ultimate guide to buying Ethereum in 2025.

Why is XRP Going Down? An Analysis of Market Logic Under Five Pressures
The XRP price is hovering between $2.07 and $2.13, with a decline of over 5% in the past week.

Monad Crypto: Performance and Investment Outlook in 2025
Discover Monad cryptos groundbreaking performance and investment potential.

RSR Price Analysis: 2025 Market Outlook and Investment Potential
Explore RSRs price potential for 2025, market analysis, and investment strategies.

What Is Pepe Coin: A 2025 Guide for Crypto Enthusiasts
Discover what Pepe Coin is in 2025, its explosive rise, and how it compares to other meme coins.