CarbonChuyển đổi Carbon (CSIX) sang Brazilian Real (BRL)

CSIX/BRL: 1 CSIX ≈ R$0.03584 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Carbon chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.03584. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 598,813,121.45 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của Carbon tính bằng BRL là R$116,751,575.01. Trong 24h qua, giá của Carbon tính bằng BRL đã tăng R$0.0007097, biểu thị mức tăng +2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Carbon tính bằng BRL là R$1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang BRL

R$0.03584+2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang BRL là R$0.03584 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CSIX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00661
2.95%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00661, with a 24-hour trading change of 2.95%, CSIX/USDT Spot is $0.00661 and 2.95%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Carbon sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CSIX sang BRL

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CSIX
0.03BRL
2CSIX
0.07BRL
3CSIX
0.1BRL
4CSIX
0.14BRL
5CSIX
0.17BRL
6CSIX
0.21BRL
7CSIX
0.25BRL
8CSIX
0.28BRL
9CSIX
0.32BRL
10CSIX
0.35BRL
10000CSIX
358.44BRL
50000CSIX
1,792.24BRL
100000CSIX
3,584.49BRL
500000CSIX
17,922.49BRL
1000000CSIX
35,844.98BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CSIX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1BRL
27.89CSIX
2BRL
55.79CSIX
3BRL
83.69CSIX
4BRL
111.59CSIX
5BRL
139.48CSIX
6BRL
167.38CSIX
7BRL
195.28CSIX
8BRL
223.18CSIX
9BRL
251.08CSIX
10BRL
278.97CSIX
100BRL
2,789.79CSIX
500BRL
13,948.95CSIX
1000BRL
27,897.9CSIX
5000BRL
139,489.51CSIX
10000BRL
278,979.03CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang BRL và BRL sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CSIX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0.01 USD, 1 CSIX = €0.01 EUR, 1 CSIX = ₹0.55 INR, 1 CSIX = Rp99.97 IDR, 1 CSIX = $0.01 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.89
logo BTCBTC
0.001006
logo ETHETH
0.05424
logo USDTUSDT
91.87
logo XRPXRP
42.77
logo BNBBNB
0.1512
logo SOLSOL
0.6399
logo USDCUSDC
91.97
logo DOGEDOGE
534.99
logo ADAADA
140.4
logo TRXTRX
374.83
logo STETHSTETH
0.05419
logo SMARTSMART
59,267.3
logo WBTCWBTC
0.001007
logo AVAXAVAX
4.25
logo LINKLINK
6.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Carbon của bạn

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Carbon

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Tìm hiểu thêm về Carbon (CSIX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.