Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼2.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,003,670,000 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng QAR là ﷼295,331,889,336.41. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng QAR đã tăng ﷼0.2071, biểu thị mức tăng +10.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng QAR là ﷼11.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07008.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang QAR là ﷼2.25 QAR, với tỷ lệ thay đổi là +10.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.614 | 11.57% | |
![]() Giao ngay | $0.000007506 | 2.6% | |
![]() Giao ngay | $0.6093 | 11.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6136 | 11.95% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.614, with a 24-hour trading change of 11.57%, ADA/USDT Spot is $0.614 and 11.57%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6136 and 11.95%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi ADA sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 2.25QAR |
2ADA | 4.5QAR |
3ADA | 6.76QAR |
4ADA | 9.01QAR |
5ADA | 11.26QAR |
6ADA | 13.52QAR |
7ADA | 15.77QAR |
8ADA | 18.02QAR |
9ADA | 20.28QAR |
10ADA | 22.53QAR |
100ADA | 225.35QAR |
500ADA | 1,126.76QAR |
1000ADA | 2,253.52QAR |
5000ADA | 11,267.62QAR |
10000ADA | 22,535.24QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.4437ADA |
2QAR | 0.8874ADA |
3QAR | 1.33ADA |
4QAR | 1.77ADA |
5QAR | 2.21ADA |
6QAR | 2.66ADA |
7QAR | 3.1ADA |
8QAR | 3.54ADA |
9QAR | 3.99ADA |
10QAR | 4.43ADA |
1000QAR | 443.74ADA |
5000QAR | 2,218.74ADA |
10000QAR | 4,437.49ADA |
50000QAR | 22,187.47ADA |
100000QAR | 44,374.94ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang QAR và QAR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 QAR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.62USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹51.72INR |
![]() | Rp9,391.58IDR |
![]() | $0.84CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.42THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽57.21RUB |
![]() | R$3.37BRL |
![]() | د.إ2.27AED |
![]() | ₺21.13TRY |
![]() | ¥4.37CNY |
![]() | ¥89.15JPY |
![]() | $4.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.62 USD, 1 ADA = €0.55 EUR, 1 ADA = ₹51.72 INR, 1 ADA = Rp9,391.58 IDR, 1 ADA = $0.84 CAD, 1 ADA = £0.46 GBP, 1 ADA = ฿20.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
LINK chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.45 |
![]() | 0.001672 |
![]() | 0.08424 |
![]() | 137.41 |
![]() | 68.48 |
![]() | 0.2388 |
![]() | 137.32 |
![]() | 1.18 |
![]() | 885.58 |
![]() | 576.42 |
![]() | 221.87 |
![]() | 0.08429 |
![]() | 0.001672 |
![]() | 124,422.67 |
![]() | 14.63 |
![]() | 11.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cardano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID Token: สินทรัพย์หลักของแพลตฟอร์มการจัดการ DeFi ระบบ Cross-Chain ของ Instadapp
The article introduces FLUIDs core advantages, including innovative unified liquidity layer design, cross-chain interoperability breakthroughs, AI-driven smart solutions, and physical asset tokenization.

Cardano (ADA)? ข้อมูลละเอียดและข่าวสารเกี่ยวกับเหรียญ ADA
In the rapidly evolving world of cryptocurrency and blockchain technology, Cardano (ADA) stands out as one of the most promising and innovative projects.

ADA (Cardano) คืออะไร?
สิ่งที่ทำให้ Cardano แตกต่างจากแพลตฟอร์มบล็อกเชนอื่น

ADA Coin (Cardano) คืออะไร? ควรลงทุนหรือไม่? วิธีการซื้อ
Built as a third-generation blockchain, Cardano aims to solve scalability, security, and sustainability issues that earlier blockchains like Bitcoin (BTC) and Ethereum (ETH) faced.

ราคา ADA ขึ้นสูงกว่า 70% ทำไมทรัมป์ถึงเลือก ADA?
Cardano (ADA) คืออะไร? ทําไมทรัมป์ถึงเลือก?

Cardano คืออะไร? ทั้งหมดเกี่ยวกับเหรียญ ADA
In this article, we explore what Cardano is, its key features, and why it’s gaining popularity among crypto investors looking for both innovation and passive income opportunities.
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Xu hướng giá ADA Coin USD
