cBAT Thị trường hôm nay
cBAT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cBAT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002205. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,372,498,000 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của cBAT tính bằng EUR là €12,591,413.65. Trong 24h qua, giá của cBAT tính bằng EUR đã tăng €0.0000786, biểu thị mức tăng +3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cBAT tính bằng EUR là €0.2216, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001653.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang EUR là €0.002205 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBAT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch cBAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CBAT/-- Spot is $ and 0%, and CBAT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi cBAT sang Euro
Bảng chuyển đổi CBAT sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CBAT | 0EUR |
2CBAT | 0EUR |
3CBAT | 0EUR |
4CBAT | 0EUR |
5CBAT | 0.01EUR |
6CBAT | 0.01EUR |
7CBAT | 0.01EUR |
8CBAT | 0.01EUR |
9CBAT | 0.01EUR |
10CBAT | 0.02EUR |
100000CBAT | 220.54EUR |
500000CBAT | 1,102.74EUR |
1000000CBAT | 2,205.49EUR |
5000000CBAT | 11,027.45EUR |
10000000CBAT | 22,054.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CBAT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 453.41CBAT |
2EUR | 906.82CBAT |
3EUR | 1,360.24CBAT |
4EUR | 1,813.65CBAT |
5EUR | 2,267.06CBAT |
6EUR | 2,720.48CBAT |
7EUR | 3,173.89CBAT |
8EUR | 3,627.31CBAT |
9EUR | 4,080.72CBAT |
10EUR | 4,534.13CBAT |
100EUR | 45,341.38CBAT |
500EUR | 226,706.9CBAT |
1000EUR | 453,413.81CBAT |
5000EUR | 2,267,069.09CBAT |
10000EUR | 4,534,138.19CBAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang EUR và EUR sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CBAT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cBAT phổ biến
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp37.34IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | ₽0.23RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.21 INR, 1 CBAT = Rp37.34 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.98 |
![]() | 0.007087 |
![]() | 0.3678 |
![]() | 558.38 |
![]() | 296.48 |
![]() | 0.9848 |
![]() | 557.7 |
![]() | 5.15 |
![]() | 3,750.15 |
![]() | 2,410.58 |
![]() | 954.01 |
![]() | 0.3704 |
![]() | 0.007114 |
![]() | 505,523.55 |
![]() | 60.9 |
![]() | 182.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng cBAT của bạn
Nhập số lượng CBAT của bạn
Nhập số lượng CBAT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua cBAT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cBAT (CBAT)

PIコインが取引所に上場した後の価格動向をどのように見ていますか?
PIコインが取引所に上場した後の価格動向をどのように見ていますか?

HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション
HEIトークン: Heima Networkによるマルチチェーン相互運用性ソリューション

ビットコインと暗号通貨の購入方法 – 最新 2025 ガイド
ビットコインと暗号通貨の購入方法 – 最新 2025 ガイド

Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?
Polymarket とは何ですか? Polymarket はトークンを発行しますか?

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進
LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性
DuckChainとは?上場日、ロードマップ、投資の可能性