Centaur Thị trường hôm nay
Centaur đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Centaur chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.00216. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,822,579,695.6 CNTR, tổng vốn hóa thị trường của Centaur tính bằng JPY là ¥566,908,573.62. Trong 24h qua, giá của Centaur tính bằng JPY đã tăng ¥0.00004705, biểu thị mức tăng +2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centaur tính bằng JPY là ¥3.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001788.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CNTR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CNTR sang JPY là ¥0.00216 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CNTR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CNTR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Centaur
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CNTR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CNTR/-- Spot is $ and 0%, and CNTR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centaur sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CNTR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNTR | 0JPY |
2CNTR | 0JPY |
3CNTR | 0JPY |
4CNTR | 0JPY |
5CNTR | 0.01JPY |
6CNTR | 0.01JPY |
7CNTR | 0.01JPY |
8CNTR | 0.01JPY |
9CNTR | 0.01JPY |
10CNTR | 0.02JPY |
100000CNTR | 216JPY |
500000CNTR | 1,080.01JPY |
1000000CNTR | 2,160.02JPY |
5000000CNTR | 10,800.12JPY |
10000000CNTR | 21,600.25JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 462.95CNTR |
2JPY | 925.91CNTR |
3JPY | 1,388.87CNTR |
4JPY | 1,851.82CNTR |
5JPY | 2,314.78CNTR |
6JPY | 2,777.74CNTR |
7JPY | 3,240.7CNTR |
8JPY | 3,703.65CNTR |
9JPY | 4,166.61CNTR |
10JPY | 4,629.57CNTR |
100JPY | 46,295.74CNTR |
500JPY | 231,478.74CNTR |
1000JPY | 462,957.49CNTR |
5000JPY | 2,314,787.48CNTR |
10000JPY | 4,629,574.97CNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền CNTR sang JPY và JPY sang CNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNTR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang CNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centaur phổ biến
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.23IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Centaur | 1 CNTR |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CNTR = $0 USD, 1 CNTR = €0 EUR, 1 CNTR = ₹0 INR, 1 CNTR = Rp0.23 IDR, 1 CNTR = $0 CAD, 1 CNTR = £0 GBP, 1 CNTR = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.148 |
![]() | 0.0000384 |
![]() | 0.002106 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.62 |
![]() | 0.005694 |
![]() | 0.02413 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.55 |
![]() | 5.3 |
![]() | 14.15 |
![]() | 0.002115 |
![]() | 2,251.73 |
![]() | 0.00003845 |
![]() | 0.2547 |
![]() | 0.1679 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centaur của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Nhập số lượng CNTR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centaur hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centaur.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centaur sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centaur
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centaur sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centaur sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centaur sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centaur (CNTR)

O Guia Definitivo para Escolher a Melhor Plataforma de Troca em 2025
Analise a definição, importância, características das plataformas mainstream e tendências de desenvolvimento futuro das plataformas de câmbio, e ajuda-o a escolher a plataforma que melhor se adequa às suas necessidades.

Explore o potencial ilimitado do Launchpad - Gate.io lidera uma nova era de inovação de ativos cripto
Launchpad, como uma plataforma importante para promover a implementação de projetos de alta qualidade e ajudar na valorização de ativos, está gradualmente se tornando uma saída importante no campo da criptografia.

Porque é que OM Crashou? Últimas atualizações do Projeto Mantra
A partir da situação atual, o futuro do token OM está cheio de incertezas.
Analysis and Outlook of the OM Crash Event
This article analyzes the OM crash event, exploring its underlying concerns, industry reactions, and the need for future regulation to protect investor interests.

Como Baixar e Usar o Gate.io APK?
A versão 2025 do Gate.io Android traz muitas características e funcionalidades inovadoras, proporcionando aos usuários uma experiência abrangente de negociação de criptomoedas.

Revisão do Crash da Moeda OM: Que Impacto Terá no Mercado de Criptomoedas?
A queda da criptomoeda OM é como uma bomba pesada, desencadeando pânico entre investidores e reguladores.