Centrifuge Thị trường hôm nay
Centrifuge đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CFG chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.5915. Với nguồn cung lưu hành là 514,057,630 CFG, tổng vốn hóa thị trường của CFG tính bằng BRL là R$1,654,120,080.17. Trong 24h qua, giá của CFG tính bằng BRL đã giảm R$-0.01848, biểu thị mức giảm -3.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CFG tính bằng BRL là R$11.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.5437.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang BRL là R$0.5915 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -3.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFG/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Centrifuge
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1087 | -3.2% |
The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.1087, with a 24-hour trading change of -3.2%, CFG/USDT Spot is $0.1087 and -3.2%, and CFG/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CFG sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CFG | 0.59BRL |
2CFG | 1.18BRL |
3CFG | 1.77BRL |
4CFG | 2.37BRL |
5CFG | 2.96BRL |
6CFG | 3.55BRL |
7CFG | 4.15BRL |
8CFG | 4.74BRL |
9CFG | 5.33BRL |
10CFG | 5.93BRL |
1000CFG | 593.26BRL |
5000CFG | 2,966.32BRL |
10000CFG | 5,932.64BRL |
50000CFG | 29,663.22BRL |
100000CFG | 59,326.44BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CFG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.68CFG |
2BRL | 3.37CFG |
3BRL | 5.05CFG |
4BRL | 6.74CFG |
5BRL | 8.42CFG |
6BRL | 10.11CFG |
7BRL | 11.79CFG |
8BRL | 13.48CFG |
9BRL | 15.17CFG |
10BRL | 16.85CFG |
100BRL | 168.55CFG |
500BRL | 842.79CFG |
1000BRL | 1,685.58CFG |
5000BRL | 8,427.94CFG |
10000BRL | 16,855.88CFG |
Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang BRL và BRL sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CFG sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.11INR |
![]() | Rp1,654.56IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.6THB |
Centrifuge | 1 CFG |
---|---|
![]() | ₽10.08RUB |
![]() | R$0.59BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.72TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.71JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.11 USD, 1 CFG = €0.1 EUR, 1 CFG = ₹9.11 INR, 1 CFG = Rp1,654.56 IDR, 1 CFG = $0.15 CAD, 1 CFG = £0.08 GBP, 1 CFG = ฿3.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.41 |
![]() | 0.00119 |
![]() | 0.06204 |
![]() | 91.99 |
![]() | 50.14 |
![]() | 0.1652 |
![]() | 91.82 |
![]() | 0.8713 |
![]() | 397.14 |
![]() | 643.76 |
![]() | 162.92 |
![]() | 0.06221 |
![]() | 0.001194 |
![]() | 84,411.01 |
![]() | 10.21 |
![]() | 30.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Centrifuge của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Nhập số lượng CFG của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Centrifuge
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Centrifuge (CFG)

RETAIL代币:海绵宝宝主题Solana链上memecoin
RETAIL代币是solana链上海绵宝宝相关叙事的memecoin。

ATM代币投资指南:BSC链上交易与购买教程
随着区块链技术的不断发展,ATM(自动柜员机)加密货币作为一种新型的金融交易工具,正在逐渐改变我们对传统货币体系的认识。ATM加密货币作为一种去中心化、安全可靠的数字货币,旨在为用户提供更高效、便捷的金融交易体验。

SDT代币:实现币股同权代币化的短剧项目
SDT作为短剧代币,与海外短剧明星项目资产并表,现实资产对标,将现实资产上链,币股同权代币化。

TESLER代币:特朗普购买特斯拉表示支持马斯克
Tesler是结合特朗普与马斯克文化符号的meme,灵感源于近期特朗普在特斯拉相关活动当场购买了一辆特斯拉以示对马斯克的支持,并喊出“I Love Tesler”。

FAT代币:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin热潮
FAT NIGGA SEASON是一种嘻哈和黑人社区亚文化meme,最初被描述为一个特定的时间段(通常是秋冬季节),在这个时期,体型较大的人(尤其是黑人男性)被认为会因季节性因素,如寒冷天气需要大吃大喝获得热量,而获得更多关注或“成功”。

TAT代币:2025年Web3视频创作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3视频创作的AI革命先锋,为短视频和电影制作提供智能代理服务。通过区块链技术保护创作者权益,TAT代币激励创新与社区参与。探索AI驱动的视频制作新时代,成为你自己世界的主角。
Tìm hiểu thêm về Centrifuge (CFG)

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

Tìm hiểu sâu về các nhà tạo lập thị trường Tiền điện tử

Tài sản trong thế giới thực - Tất cả tài sản sẽ di chuyển on-chain

Giao thức cho vay RWA: Thu hẹp khoảng cách giữa tài chính truyền thống và phi tập trung
