Cere Network Thị trường hôm nay
Cere Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cere Network chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.005471. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,637,897,000 CERE, tổng vốn hóa thị trường của Cere Network tính bằng BRL là R$197,567,049.99. Trong 24h qua, giá của Cere Network tính bằng BRL đã tăng R$0.00006469, biểu thị mức tăng +1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cere Network tính bằng BRL là R$2.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.005081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CERE sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CERE sang BRL là R$0.005471 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CERE/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CERE/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Cere Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001003 | 0.6% |
The real-time trading price of CERE/USDT Spot is $0.001003, with a 24-hour trading change of 0.6%, CERE/USDT Spot is $0.001003 and 0.6%, and CERE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cere Network sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi CERE sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CERE | 0BRL |
2CERE | 0.01BRL |
3CERE | 0.01BRL |
4CERE | 0.02BRL |
5CERE | 0.02BRL |
6CERE | 0.03BRL |
7CERE | 0.03BRL |
8CERE | 0.04BRL |
9CERE | 0.04BRL |
10CERE | 0.05BRL |
100000CERE | 547.19BRL |
500000CERE | 2,735.96BRL |
1000000CERE | 5,471.93BRL |
5000000CERE | 27,359.67BRL |
10000000CERE | 54,719.35BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang CERE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 182.75CERE |
2BRL | 365.5CERE |
3BRL | 548.25CERE |
4BRL | 731CERE |
5BRL | 913.75CERE |
6BRL | 1,096.5CERE |
7BRL | 1,279.25CERE |
8BRL | 1,462CERE |
9BRL | 1,644.75CERE |
10BRL | 1,827.5CERE |
100BRL | 18,275.06CERE |
500BRL | 91,375.34CERE |
1000BRL | 182,750.68CERE |
5000BRL | 913,753.41CERE |
10000BRL | 1,827,506.82CERE |
Bảng chuyển đổi số tiền CERE sang BRL và BRL sang CERE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CERE sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CERE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cere Network phổ biến
Cere Network | 1 CERE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp15.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Cere Network | 1 CERE |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CERE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CERE = $0 USD, 1 CERE = €0 EUR, 1 CERE = ₹0.08 INR, 1 CERE = Rp15.26 IDR, 1 CERE = $0 CAD, 1 CERE = £0 GBP, 1 CERE = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.24 |
![]() | 0.001116 |
![]() | 0.05617 |
![]() | 91.96 |
![]() | 45.58 |
![]() | 0.1586 |
![]() | 0.7825 |
![]() | 91.9 |
![]() | 581.86 |
![]() | 384.19 |
![]() | 148 |
![]() | 0.05624 |
![]() | 0.001115 |
![]() | 82,963.53 |
![]() | 9.8 |
![]() | 7.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cere Network của bạn
Nhập số lượng CERE của bạn
Nhập số lượng CERE của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cere Network hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cere Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cere Network sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cere Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cere Network sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cere Network sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cere Network sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cere Network sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cere Network (CERE)

الدليل النهائي لشراء العملات الرقمية: كيفية اختيار أفضل منصة تبادل
كواحدة من أبرز منصات تداول العملات الرقمية في العالم، أصبحت Gate.io الخيار الأول للعديد من المستثمرين لشراء العملات الرقمية بفضل خدماتها الممتازة وميزاتها الابتكارية.

RFC Token: العملة الرمزية الجديدة الحبيبة على سولانا
يحلل المقال بتفصيل أصل RFC وآلية الإصدار العادلة لمنصة Pump.fun، وابتكاراتها في حرية التعبير والفكاهة.

تعرف على ديناميات صندوق الاستثمار المتداول المتعلقة بإثيريوم في مقال واحد
أطلق صندوق الاستثمار المتداول لإثيريوم (ETF) قناة جديدة للاستثمار في عملة مشفرة للمستثمرين.

الأخبار اليومية
ناسداك وS&P 500 يدخلان سوق الدب

سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجية الاستثمار
استكشف إمكانية ارتفاع XRP إلى 4.48 دولار بحلول عام 2025، من خلال تحليل الآثار التنظيمية، واعتماد المؤسسات، واتجاهات السوق.

بيتكوين وأسهم التكنولوجيا الأمريكية، تحليل عميق للارتفاع والهبوط معًا
بيتكوين (Bitcoin) تظهر تزامنًا مذهلاً في اتجاهات الأسعار مع الأسهم التكنولوجية الأمريكية.