Cetus Protocol Thị trường hôm nay
Cetus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cetus Protocol chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥14.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 710,786,708.87 CETUS, tổng vốn hóa thị trường của Cetus Protocol tính bằng JPY là ¥1,451,813,288,038.12. Trong 24h qua, giá của Cetus Protocol tính bằng JPY đã tăng ¥0.1485, biểu thị mức tăng +1.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cetus Protocol tính bằng JPY là ¥72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETUS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETUS sang JPY là ¥14.18 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CETUS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETUS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Cetus Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09862 | 0.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09843 | 1.16% |
The real-time trading price of CETUS/USDT Spot is $0.09862, with a 24-hour trading change of 0.9%, CETUS/USDT Spot is $0.09862 and 0.9%, and CETUS/USDT Perpetual is $0.09843 and 1.16%.
Bảng chuyển đổi Cetus Protocol sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi CETUS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CETUS | 14.18JPY |
2CETUS | 28.36JPY |
3CETUS | 42.55JPY |
4CETUS | 56.73JPY |
5CETUS | 70.92JPY |
6CETUS | 85.1JPY |
7CETUS | 99.28JPY |
8CETUS | 113.47JPY |
9CETUS | 127.65JPY |
10CETUS | 141.84JPY |
100CETUS | 1,418.41JPY |
500CETUS | 7,092.08JPY |
1000CETUS | 14,184.16JPY |
5000CETUS | 70,920.83JPY |
10000CETUS | 141,841.67JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang CETUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0705CETUS |
2JPY | 0.141CETUS |
3JPY | 0.2115CETUS |
4JPY | 0.282CETUS |
5JPY | 0.3525CETUS |
6JPY | 0.423CETUS |
7JPY | 0.4935CETUS |
8JPY | 0.564CETUS |
9JPY | 0.6345CETUS |
10JPY | 0.705CETUS |
10000JPY | 705.01CETUS |
50000JPY | 3,525.05CETUS |
100000JPY | 7,050.11CETUS |
500000JPY | 35,250.57CETUS |
1000000JPY | 70,501.14CETUS |
Bảng chuyển đổi số tiền CETUS sang JPY và JPY sang CETUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CETUS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang CETUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cetus Protocol phổ biến
Cetus Protocol | 1 CETUS |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.23INR |
![]() | Rp1,494.22IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.25THB |
Cetus Protocol | 1 CETUS |
---|---|
![]() | ₽9.1RUB |
![]() | R$0.54BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.36TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.18JPY |
![]() | $0.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETUS = $0.1 USD, 1 CETUS = €0.09 EUR, 1 CETUS = ₹8.23 INR, 1 CETUS = Rp1,494.22 IDR, 1 CETUS = $0.13 CAD, 1 CETUS = £0.07 GBP, 1 CETUS = ฿3.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1554 |
![]() | 0.00004106 |
![]() | 0.00218 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.005853 |
![]() | 0.02592 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.99 |
![]() | 14.4 |
![]() | 5.53 |
![]() | 0.002184 |
![]() | 0.00004106 |
![]() | 2,940.03 |
![]() | 0.377 |
![]() | 0.275 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cetus Protocol của bạn
Nhập số lượng CETUS của bạn
Nhập số lượng CETUS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cetus Protocol hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cetus Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cetus Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cetus Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cetus Protocol sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cetus Protocol sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cetus Protocol sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cetus Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cetus Protocol (CETUS)
Tìm hiểu thêm về Cetus Protocol (CETUS)

Lofi (LOFI) là gì?

Typus là gì?

Tái cấu trúc Đánh giá Ngành DeFi, Xu hướng Xoay vòng Ngành Xuất hiện

Phân tích bảo mật hợp đồng SUI và các thách thức của hệ sinh thái

Sui Ecosystem Playbook: Hướng dẫn tối ưu để điều hướng trong Sui Ecosystem
