Chainflip Thị trường hôm nay
Chainflip đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Chainflip chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4738. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,630,055.93 FLIP, tổng vốn hóa thị trường của Chainflip tính bằng EUR là €27,011,888.3. Trong 24h qua, giá của Chainflip tính bằng EUR đã tăng €0.03835, biểu thị mức tăng +8.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chainflip tính bằng EUR là €8.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3362.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLIP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLIP sang EUR là €0.4738 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLIP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLIP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Chainflip
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5265 | 8.35% |
The real-time trading price of FLIP/USDT Spot is $0.5265, with a 24-hour trading change of 8.35%, FLIP/USDT Spot is $0.5265 and 8.35%, and FLIP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chainflip sang Euro
Bảng chuyển đổi FLIP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLIP | 0.47EUR |
2FLIP | 0.94EUR |
3FLIP | 1.42EUR |
4FLIP | 1.89EUR |
5FLIP | 2.36EUR |
6FLIP | 2.84EUR |
7FLIP | 3.31EUR |
8FLIP | 3.79EUR |
9FLIP | 4.26EUR |
10FLIP | 4.73EUR |
1000FLIP | 473.84EUR |
5000FLIP | 2,369.2EUR |
10000FLIP | 4,738.41EUR |
50000FLIP | 23,692.07EUR |
100000FLIP | 47,384.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.11FLIP |
2EUR | 4.22FLIP |
3EUR | 6.33FLIP |
4EUR | 8.44FLIP |
5EUR | 10.55FLIP |
6EUR | 12.66FLIP |
7EUR | 14.77FLIP |
8EUR | 16.88FLIP |
9EUR | 18.99FLIP |
10EUR | 21.1FLIP |
100EUR | 211.04FLIP |
500EUR | 1,055.2FLIP |
1000EUR | 2,110.41FLIP |
5000EUR | 10,552.05FLIP |
10000EUR | 21,104.1FLIP |
Bảng chuyển đổi số tiền FLIP sang EUR và EUR sang FLIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLIP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FLIP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chainflip phổ biến
Chainflip | 1 FLIP |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.47EUR |
![]() | ₹44.19INR |
![]() | Rp8,023.27IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.44THB |
Chainflip | 1 FLIP |
---|---|
![]() | ₽48.87RUB |
![]() | R$2.88BRL |
![]() | د.إ1.94AED |
![]() | ₺18.05TRY |
![]() | ¥3.73CNY |
![]() | ¥76.16JPY |
![]() | $4.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLIP = $0.53 USD, 1 FLIP = €0.47 EUR, 1 FLIP = ₹44.19 INR, 1 FLIP = Rp8,023.27 IDR, 1 FLIP = $0.72 CAD, 1 FLIP = £0.4 GBP, 1 FLIP = ฿17.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.45 |
![]() | 0.005955 |
![]() | 0.309 |
![]() | 557.97 |
![]() | 245.36 |
![]() | 0.911 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,038.42 |
![]() | 792.07 |
![]() | 2,274.05 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 342,601.59 |
![]() | 0.005951 |
![]() | 37.34 |
![]() | 24.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chainflip của bạn
Nhập số lượng FLIP của bạn
Nhập số lượng FLIP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chainflip hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chainflip.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chainflip sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chainflip
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chainflip sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chainflip sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chainflip sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chainflip sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chainflip (FLIP)

Tin tức hàng ngày | BTC Đà phục hồi cho thấy dấu hiệu kiệt sức, các nhà phân tích nói rằng BTC có thể chưa đạt đáy
Powell nói rằng các ngân hàng có thể nới lỏng quy định về tiền điện tử.

Dự đoán giá XCN năm 2025: Liệu Onyxcoin (XCN) có đạt được $1 không?
Onyxcoin (XCN) là nguồn điện cho Giao thức Onyx, một nền tảng phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum

BID Token: Một Cuộc Cách Mạng Được Định Hình Bởi Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Tài Sản Kỹ Thuật Số Cho Người Sáng Tạo Nội Dung
Bài viết chi tiết về đại lý trí tuệ của các nền tảng và cơ chế hoa tươi, và phân tích ứng dụng công nghệ blockchain trong việc đảm bảo quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số.

Hướng dẫn Khai thác Dogecoin: Cấu hình Người khai thác và Hướng dẫn Khai thác Tài chính Gate.io
Khám phá hướng dẫn toàn diện về việc khai thác Dogecoin

Xu hướng giá TOKEN WCT như thế nào? Dự án WalletConnect là gì?
WalletConnect đang xây dựng cơ sở hạ tầng của internet giá trị thông qua việc chuẩn hóa giao thức truyền thông.

Các xu hướng mới nhất của token DOGE: Cập nhật Libdogecoin và tiến độ đơn xin ETF
Bài viết này khám phá các xu hướng mới nhất của token DOGE vào năm 2025
Tìm hiểu thêm về Chainflip (FLIP)

7 Yếu tố cần xem xét khi đánh giá thị trường sưu tập được kích hoạt bằng hệ thống Blockchain (BECMs)

Sui: Người dùng tận dụng tốc độ, bảo mật và khả năng mở rộng của nó như thế nào?
