ChangeNOW Thị trường hôm nay
ChangeNOW đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOW chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1419. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOW, tổng vốn hóa thị trường của NOW tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NOW tính bằng EUR đã giảm €-0.00004406, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOW tính bằng EUR là €0.4575, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001783.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOW sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOW sang EUR là €0.1419 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOW/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOW/EUR trong ngày qua.
Giao dịch ChangeNOW
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOW/-- Spot is $ and 0%, and NOW/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ChangeNOW sang Euro
Bảng chuyển đổi NOW sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOW | 0.14EUR |
2NOW | 0.28EUR |
3NOW | 0.42EUR |
4NOW | 0.56EUR |
5NOW | 0.7EUR |
6NOW | 0.85EUR |
7NOW | 0.99EUR |
8NOW | 1.13EUR |
9NOW | 1.27EUR |
10NOW | 1.41EUR |
1000NOW | 141.95EUR |
5000NOW | 709.78EUR |
10000NOW | 1,419.56EUR |
50000NOW | 7,097.81EUR |
100000NOW | 14,195.62EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.04NOW |
2EUR | 14.08NOW |
3EUR | 21.13NOW |
4EUR | 28.17NOW |
5EUR | 35.22NOW |
6EUR | 42.26NOW |
7EUR | 49.31NOW |
8EUR | 56.35NOW |
9EUR | 63.39NOW |
10EUR | 70.44NOW |
100EUR | 704.44NOW |
500EUR | 3,522.21NOW |
1000EUR | 7,044.42NOW |
5000EUR | 35,222.11NOW |
10000EUR | 70,444.23NOW |
Bảng chuyển đổi số tiền NOW sang EUR và EUR sang NOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOW sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChangeNOW phổ biến
ChangeNOW | 1 NOW |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.24INR |
![]() | Rp2,403.66IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.23THB |
ChangeNOW | 1 NOW |
---|---|
![]() | ₽14.64RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.41TRY |
![]() | ¥1.12CNY |
![]() | ¥22.82JPY |
![]() | $1.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOW = $0.16 USD, 1 NOW = €0.14 EUR, 1 NOW = ₹13.24 INR, 1 NOW = Rp2,403.66 IDR, 1 NOW = $0.21 CAD, 1 NOW = £0.12 GBP, 1 NOW = ฿5.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.91 |
![]() | 0.006594 |
![]() | 0.3512 |
![]() | 558.22 |
![]() | 268.56 |
![]() | 0.944 |
![]() | 4.16 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,282.51 |
![]() | 3,595.29 |
![]() | 905.56 |
![]() | 0.3512 |
![]() | 450,806.14 |
![]() | 0.0066 |
![]() | 61.16 |
![]() | 44.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChangeNOW của bạn
Nhập số lượng NOW của bạn
Nhập số lượng NOW của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChangeNOW hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChangeNOW.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChangeNOW sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChangeNOW
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChangeNOW sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChangeNOW sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChangeNOW sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChangeNOW sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChangeNOW (NOW)

عملة DNOW: النواة الأساسية لمنصة توقعات الرياضة اللامركزية DuelNow
رمز DNOW هو جوهر منصة التنبؤ الرياضي اللامركزية DuelNow.

شركة Gate.io وشركة Aquanow تتعاونان لتلبية طلبات السيولة العالمية في السوق
السيولة هي ما يجعل الأسواق، وتضمن تبادل الأصول الرقمية على نطاق واسع في ساحة عالمية.

منتج Gate.io الجديد 'Snowball' مثل التداول تلقائيًا
يمكن لمستخدمي العملات المشفرة الآن التداول بشكل تلقائي باستخدام Snowball، أحدث منتج مُهيكل من Gate.io.
مسلسل Gate.io & TraditionalNow Debut NFT ذو معنى ثقافي عميق

مرة ويست Relaucy Kanuy West Now Sess on NFTs و Metase
وعلى النقيض من التصريحات المتشددة التي أدلى بها في وقت سابق بشأن الأصول الرقمية ، فإن إدراج أسماء FTNز جنبا إلى جنب مع بعض السلع والخدمات الأخرى في ملفات ييي-s لطلبات الحصول على براءة اختراع يقف على النقيض من تعليق

Snowflake إلى Avalanche: ما الذي يجعل Avalanche Eco_ أكثر جاذبية؟
Tìm hiểu thêm về ChangeNOW (NOW)

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: Sự kiện Web3 và Công nghệ Tiền điện tử Phát triển (4 - 10 tháng 4 năm 2025)

Shaga là gì?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Top 10 Ví Cosmos
