Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽6.78. Với nguồn cung lưu hành là 837,315,900 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng RUB là ₽524,820,897,314.25. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng RUB đã giảm ₽-1.09, biểu thị mức giảm -13.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng RUB là ₽137.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.8076.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang RUB là ₽6.78 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -13.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0744 | -14.18% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07483 | -13.46% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.0744, with a 24-hour trading change of -14.18%, CHR/USDT Spot is $0.0744 and -14.18%, and CHR/USDT Perpetual is $0.07483 and -13.46%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi CHR sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 6.78RUB |
2CHR | 13.56RUB |
3CHR | 20.34RUB |
4CHR | 27.13RUB |
5CHR | 33.91RUB |
6CHR | 40.69RUB |
7CHR | 47.47RUB |
8CHR | 54.26RUB |
9CHR | 61.04RUB |
10CHR | 67.82RUB |
100CHR | 678.27RUB |
500CHR | 3,391.39RUB |
1000CHR | 6,782.79RUB |
5000CHR | 33,913.99RUB |
10000CHR | 67,827.98RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.1474CHR |
2RUB | 0.2948CHR |
3RUB | 0.4422CHR |
4RUB | 0.5897CHR |
5RUB | 0.7371CHR |
6RUB | 0.8845CHR |
7RUB | 1.03CHR |
8RUB | 1.17CHR |
9RUB | 1.32CHR |
10RUB | 1.47CHR |
1000RUB | 147.43CHR |
5000RUB | 737.15CHR |
10000RUB | 1,474.31CHR |
50000RUB | 7,371.58CHR |
100000RUB | 14,743.17CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang RUB và RUB sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.13INR |
![]() | Rp1,113.46IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.42THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽6.78RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.51TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.57JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.07 USD, 1 CHR = €0.07 EUR, 1 CHR = ₹6.13 INR, 1 CHR = Rp1,113.46 IDR, 1 CHR = $0.1 CAD, 1 CHR = £0.06 GBP, 1 CHR = ฿2.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
TON chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2614 |
![]() | 0.00006948 |
![]() | 0.003497 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.96 |
![]() | 0.00985 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.05276 |
![]() | 23.91 |
![]() | 38.39 |
![]() | 9.67 |
![]() | 0.003503 |
![]() | 3,975.56 |
![]() | 0.00006976 |
![]() | 0.6086 |
![]() | 1.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

โทเค็น ONDA: OndaLink เป็นส่วนขยาย Chrome ที่ทำให้สามารถแชทเว็บแบบเรียลไทม์ได้
สำรวจโทเค็น ONDA และส่วนขยาย OndaLink สำหรับ Chrome และสัมผัสประสบการณ์การสนทนาผ่านเว็บที่น่าประทับใจ

Ubisoft เข้าสู่โลก NFT ด้วยเกม "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" บนเครือข่าย Oasys
Ubisoft จะเปิดตัว Captain Laserhawk เกม Web3 ที่น่าสนใจอีกเกมหนึ่ง

gGate Charity องค์กรภาคเอกชนไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่มเกต จัดงาน "คริสต์มาสอบอุ่น" ในเมืองไทเป เมื่อวันที่ 23 ธันวาคม

เรายินดีที่จะประกาศให้ทราบว่ากิจกรรม "คริสต์มาสอบอุ่น" ของ gate Charity_s ได้จัดขึ้นเรียบร้อยแล้วในเมืองไทเป เมื่อวันที่ 23 ธันวาคม

gate Charity x A.A Garotos de Ouro: A Christmas to Remember
เราตื่นเต้นที่จะแบ่งปันช่วงเวลาที่สุดยอดจากงานคริสมาสที่จัดโดยมูลนิธิเกทในร่วมกับ A.A Garotos de Ouro ซึ่งมีการจัดขึ้นในวันที่ 17 ธันวาคม 2023

gate Charity's Heartwarming "Christmas Smiles" Event นําความสุขมาสู่เด็กพิการในเวียดนาม
gate Charity, องค์กรทุนสนับสนุนการกุศลที่ไม่แสวงหาผลกำไรระดับโลกของกลุ่ม gate, ยิ่งยงได้รับความภาคภูมิใจในการสรุปเหตุการณ์ที่อบอุ่นใจในวันที่ 14