CoinFi Thị trường hôm nay
CoinFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COFI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2.99. Với nguồn cung lưu hành là 222,013,570 COFI, tổng vốn hóa thị trường của COFI tính bằng IDR là Rp10,085,157,781,942.23. Trong 24h qua, giá của COFI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0301, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COFI tính bằng IDR là Rp1,477.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COFI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COFI sang IDR là Rp2.99 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COFI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COFI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch CoinFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001985 | -0.94% |
The real-time trading price of COFI/USDT Spot is $0.0001985, with a 24-hour trading change of -0.94%, COFI/USDT Spot is $0.0001985 and -0.94%, and COFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinFi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi COFI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COFI | 2.99IDR |
2COFI | 5.98IDR |
3COFI | 8.98IDR |
4COFI | 11.97IDR |
5COFI | 14.97IDR |
6COFI | 17.96IDR |
7COFI | 20.96IDR |
8COFI | 23.95IDR |
9COFI | 26.95IDR |
10COFI | 29.94IDR |
100COFI | 299.45IDR |
500COFI | 1,497.25IDR |
1000COFI | 2,994.5IDR |
5000COFI | 14,972.52IDR |
10000COFI | 29,945.05IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang COFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.3339COFI |
2IDR | 0.6678COFI |
3IDR | 1COFI |
4IDR | 1.33COFI |
5IDR | 1.66COFI |
6IDR | 2COFI |
7IDR | 2.33COFI |
8IDR | 2.67COFI |
9IDR | 3COFI |
10IDR | 3.33COFI |
1000IDR | 333.94COFI |
5000IDR | 1,669.72COFI |
10000IDR | 3,339.44COFI |
50000IDR | 16,697.24COFI |
100000IDR | 33,394.49COFI |
Bảng chuyển đổi số tiền COFI sang IDR và IDR sang COFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COFI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang COFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinFi phổ biến
CoinFi | 1 COFI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp2.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
CoinFi | 1 COFI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COFI = $0 USD, 1 COFI = €0 EUR, 1 COFI = ₹0.02 INR, 1 COFI = Rp2.99 IDR, 1 COFI = $0 CAD, 1 COFI = £0 GBP, 1 COFI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001581 |
![]() | 0.0000004294 |
![]() | 0.00002249 |
![]() | 0.03299 |
![]() | 0.01813 |
![]() | 0.00005959 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003165 |
![]() | 0.1427 |
![]() | 0.2307 |
![]() | 0.05889 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 28.8 |
![]() | 0.0000004294 |
![]() | 0.003663 |
![]() | 0.01106 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinFi của bạn
Nhập số lượng COFI của bạn
Nhập số lượng COFI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinFi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinFi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinFi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinFi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinFi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinFi (COFI)

B3: Лидер экосистемы игры Крипто в 2025 году
B3 лидирует в революции блокчейн-игр, создавая открытую игровую экосистему.

Метеорический подъем токена CKP: Черный конь экосистемы PancakeSwap 2025 года
В статье подробно описан принцип работы Cakepie SubDAO, преимущества механизма veCAKE и то, как CKP стал королем доходности DeFi.

Ежедневные новости
ФРС может объявить об снижении ставки в июне

Токен ALE: Революция Метавселенной, управляемая искусственным интеллектом, созданная проектом Ailey
Статья анализирует взлет Эйли, виртуальной звезды, управляемой искусственным интеллектом, как технология SLM создает ультраперсонализированные впечатления, и ее широкое применение от игр до реальности.

Как купить криптовалюту: Руководство для новичков по началу инвестирования в криптовалюты
От выбора торговой платформы до безопасного хранения активов, этот руководство объяснит каждый шаг покупки криптовалюты, чтобы помочь вам легко начать и торговать безопасно.

Крипторынок 'Черный понедельник,' Биткойн падает ниже $78,000
7 апреля 2025 года мировой криптовалютный рынок пережил серьезное падение, получившее название 'Черный понедельник' со стороны инвесторов и СМИ.