Colony Thị trường hôm nay
Colony đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CLY chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.623. Với nguồn cung lưu hành là 112,643,248.61 CLY, tổng vốn hóa thị trường của CLY tính bằng HKD là $546,809,574.77. Trong 24h qua, giá của CLY tính bằng HKD đã giảm $-0.0035, biểu thị mức giảm -0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CLY tính bằng HKD là $21.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2447.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLY sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLY sang HKD là $0.623 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CLY/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLY/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Colony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CLY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CLY/-- Spot is $ and 0%, and CLY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colony sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi CLY sang HKD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CLY | 0.62HKD |
2CLY | 1.24HKD |
3CLY | 1.86HKD |
4CLY | 2.49HKD |
5CLY | 3.11HKD |
6CLY | 3.73HKD |
7CLY | 4.36HKD |
8CLY | 4.98HKD |
9CLY | 5.6HKD |
10CLY | 6.23HKD |
1000CLY | 623.03HKD |
5000CLY | 3,115.19HKD |
10000CLY | 6,230.39HKD |
50000CLY | 31,151.96HKD |
100000CLY | 62,303.93HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang CLY
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1HKD | 1.6CLY |
2HKD | 3.21CLY |
3HKD | 4.81CLY |
4HKD | 6.42CLY |
5HKD | 8.02CLY |
6HKD | 9.63CLY |
7HKD | 11.23CLY |
8HKD | 12.84CLY |
9HKD | 14.44CLY |
10HKD | 16.05CLY |
100HKD | 160.5CLY |
500HKD | 802.51CLY |
1000HKD | 1,605.03CLY |
5000HKD | 8,025.17CLY |
10000HKD | 16,050.35CLY |
Bảng chuyển đổi số tiền CLY sang HKD và HKD sang CLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CLY sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang CLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colony phổ biến
Colony | 1 CLY |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.68INR |
![]() | Rp1,213.05IDR |
![]() | $0.11CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.64THB |
Colony | 1 CLY |
---|---|
![]() | ₽7.39RUB |
![]() | R$0.43BRL |
![]() | د.إ0.29AED |
![]() | ₺2.73TRY |
![]() | ¥0.56CNY |
![]() | ¥11.52JPY |
![]() | $0.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLY = $0.08 USD, 1 CLY = €0.07 EUR, 1 CLY = ₹6.68 INR, 1 CLY = Rp1,213.05 IDR, 1 CLY = $0.11 CAD, 1 CLY = £0.06 GBP, 1 CLY = ฿2.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.75 |
![]() | 0.0006887 |
![]() | 0.03666 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.45 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.4247 |
![]() | 64.19 |
![]() | 357.53 |
![]() | 90.58 |
![]() | 263.59 |
![]() | 0.03672 |
![]() | 42,942.53 |
![]() | 0.0006898 |
![]() | 19.39 |
![]() | 4.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colony của bạn
Nhập số lượng CLY của bạn
Nhập số lượng CLY của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colony hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colony sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colony sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colony sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colony sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colony sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colony (CLY)

Frenzy ETF Solana akan datang: membuka kode kekayaan investasi blockchain
ETF Solana adalah dana yang diperdagangkan di bursa (ETF) dengan investasi dalam cryptocurrency Solana (SOL) atau aset yang terkait dengan Solana.

Berita Harian | Popularitas pencarian Ethereum meningkat, Bitcoin terus fluktuatif
Analis memprediksi bahwa bank sentral global mungkin akan meningkatkan upaya pelonggaran mereka

Koin GNOCCHI: Sebuah Memecoin yang Terinspirasi oleh Shiba Inu yang Membuat Gelombang di Dunia Kripto
Artikel ini akan menganalisis prospek investasi token GNOCCHI secara mendalam dan mengeksplorasi posisinya di pasar koin MEME pada tahun 2025.

Token WAKTU: Bintang Muncul dari Gejolak Koin Meme Solana 2025
Token TIME adalah koin meme berbasis blockchain Solana, diluncurkan oleh Raydium Protocol LaunchLab pada tahun 2024

Analisis Mendalam Pidato Ketua Fed Powell dan Dampaknya pada Pasar Mata Uang Kripto
Pada 16 April 2025, Jerome Powell, Ketua Federal Reserve (FED), menyampaikan pidato berjudul “Prospek Ekonomi” di Economic Club of Chicago.

Token DARK: Bintang Masa Depan Potensial dari Fusi Kecerdasan Buatan dan Aset Kripto pada 2025
DARK Token adalah kriptocurrency yang didasarkan pada blockchain Solana, mendukung ekosistem MCP yang didorong oleh Lingkungan Eksekusi Terpercaya (TEEs).