ColossusXT Thị trường hôm nay
ColossusXT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ColossusXT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.1741. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,724,738,924 COLX, tổng vốn hóa thị trường của ColossusXT tính bằng IDR là Rp28,332,483,549,584.85. Trong 24h qua, giá của ColossusXT tính bằng IDR đã tăng Rp0.02574, biểu thị mức tăng +17.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ColossusXT tính bằng IDR là Rp207.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.01022.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COLX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COLX sang IDR là Rp0.1741 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +17.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COLX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COLX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch ColossusXT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COLX/-- Spot is $ and 0%, and COLX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ColossusXT sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi COLX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COLX | 0.17IDR |
2COLX | 0.34IDR |
3COLX | 0.52IDR |
4COLX | 0.69IDR |
5COLX | 0.87IDR |
6COLX | 1.04IDR |
7COLX | 1.21IDR |
8COLX | 1.39IDR |
9COLX | 1.56IDR |
10COLX | 1.74IDR |
1000COLX | 174.14IDR |
5000COLX | 870.74IDR |
10000COLX | 1,741.48IDR |
50000COLX | 8,707.42IDR |
100000COLX | 17,414.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang COLX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 5.74COLX |
2IDR | 11.48COLX |
3IDR | 17.22COLX |
4IDR | 22.96COLX |
5IDR | 28.71COLX |
6IDR | 34.45COLX |
7IDR | 40.19COLX |
8IDR | 45.93COLX |
9IDR | 51.68COLX |
10IDR | 57.42COLX |
100IDR | 574.22COLX |
500IDR | 2,871.11COLX |
1000IDR | 5,742.22COLX |
5000IDR | 28,711.11COLX |
10000IDR | 57,422.23COLX |
Bảng chuyển đổi số tiền COLX sang IDR và IDR sang COLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 COLX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang COLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ColossusXT phổ biến
ColossusXT | 1 COLX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ColossusXT | 1 COLX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COLX = $0 USD, 1 COLX = €0 EUR, 1 COLX = ₹0 INR, 1 COLX = Rp0.17 IDR, 1 COLX = $0 CAD, 1 COLX = £0 GBP, 1 COLX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001423 |
![]() | 0.0000003529 |
![]() | 0.00001868 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01498 |
![]() | 0.00005501 |
![]() | 0.0002174 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1821 |
![]() | 0.04547 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 0.00001869 |
![]() | 20.8 |
![]() | 0.0000003526 |
![]() | 0.01006 |
![]() | 0.002198 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ColossusXT của bạn
Nhập số lượng COLX của bạn
Nhập số lượng COLX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ColossusXT hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ColossusXT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ColossusXT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ColossusXT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ColossusXT sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ColossusXT sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ColossusXT sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi ColossusXT sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ColossusXT (COLX)

Comment le prix du BNB a-t-il performé récemment ? Analyse et prévision du prix du BNB en 2025
La tendance globale du marché devrait continuer à être haussière, et le prix du BNB devrait augmenter après avril.

Jeton FHE : Mind Network mène la révolution du chiffrement homomorphique intégral du Web3 en 2025
Discussion approfondie sur la manière dont les jetons FHE et la technologie de chiffrement entièrement homomorphique qui les sous-tend peuvent promouvoir le développement de l'écosystème Web3 et de l'IA.

2025 L'évaluation de l'échange d'actifs Crypto le plus sûr
Révélez l'échange de cryptomonnaie le plus sûr en 2025

Ethereum Rebondit fortement de plus de 14%, suscitant des discussions sur les tendances futures du marché
Ethereum (ETH) a montré une forte dynamique de rebond, les prix ayant augmenté de plus de 14% au cours des dernières 24 heures

Prédiction de prix HBAR en 2025
HBAR a un énorme potentiel de développement futur, les prévisions du marché suggèrent que HBAR pourrait atteindre 0,3463 $ d'ici 2025

Crypto Dogen : Stratégies d'investissement Web3 et analyse du marché pour 2025
Explore limpact des cryptos de Dogen sur les investissements Web3 en 2025.