CreBit Thị trường hôm nay
CreBit đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CBAB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.000001473. Với nguồn cung lưu hành là 8,000,000,000 CBAB, tổng vốn hóa thị trường của CBAB tính bằng USD là $11,784. Trong 24h qua, giá của CBAB tính bằng USD đã giảm $-0.0000009531, biểu thị mức giảm -43.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CBAB tính bằng USD là $2.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000001.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAB sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAB sang USD là $0.000001473 USD, với tỷ lệ thay đổi là -43.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CBAB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAB/USD trong ngày qua.
Giao dịch CreBit
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00000123 | -43.7% |
The real-time trading price of CBAB/USDT Spot is $0.00000123, with a 24-hour trading change of -43.7%, CBAB/USDT Spot is $0.00000123 and -43.7%, and CBAB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CreBit sang US Dollar
Bảng chuyển đổi CBAB sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CBAB | 0USD |
2CBAB | 0USD |
3CBAB | 0USD |
4CBAB | 0USD |
5CBAB | 0USD |
6CBAB | 0USD |
7CBAB | 0USD |
8CBAB | 0USD |
9CBAB | 0USD |
10CBAB | 0USD |
100000000CBAB | 147.3USD |
500000000CBAB | 736.5USD |
1000000000CBAB | 1,473USD |
5000000000CBAB | 7,365USD |
10000000000CBAB | 14,730USD |
Bảng chuyển đổi USD sang CBAB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 678,886.62CBAB |
2USD | 1,357,773.25CBAB |
3USD | 2,036,659.87CBAB |
4USD | 2,715,546.5CBAB |
5USD | 3,394,433.12CBAB |
6USD | 4,073,319.75CBAB |
7USD | 4,752,206.38CBAB |
8USD | 5,431,093CBAB |
9USD | 6,109,979.63CBAB |
10USD | 6,788,866.25CBAB |
100USD | 67,888,662.59CBAB |
500USD | 339,443,312.96CBAB |
1000USD | 678,886,625.93CBAB |
5000USD | 3,394,433,129.66CBAB |
10000USD | 6,788,866,259.33CBAB |
Bảng chuyển đổi số tiền CBAB sang USD và USD sang CBAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CBAB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CBAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CreBit phổ biến
CreBit | 1 CBAB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
CreBit | 1 CBAB |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAB = $0 USD, 1 CBAB = €0 EUR, 1 CBAB = ₹0 INR, 1 CBAB = Rp0.02 IDR, 1 CBAB = $0 CAD, 1 CBAB = £0 GBP, 1 CBAB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.37 |
![]() | 0.00535 |
![]() | 0.284 |
![]() | 499.85 |
![]() | 228.14 |
![]() | 0.8337 |
![]() | 3.29 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,782.1 |
![]() | 700.96 |
![]() | 2,052.88 |
![]() | 0.2844 |
![]() | 333,111.25 |
![]() | 0.005362 |
![]() | 147.51 |
![]() | 33.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CreBit của bạn
Nhập số lượng CBAB của bạn
Nhập số lượng CBAB của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CreBit hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CreBit.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CreBit sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CreBit
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CreBit sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CreBit sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CreBit sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CreBit sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CreBit (CBAB)

KiloEx був викрадений, токен KILO стрімко впав: Важлива урок у сфері безпеки DeFi
У квітні 2025 року децентралізована платформа торгівлі деривативами KiloEx постраждала від руйнівного взлому, втративши приблизно $7,4 мільйона активів.

Токен KERNEL: майбутня зірка екосистеми стейкінгу
З моменту запуску mainnet наприкінці 2024 року KernelDAO стрімко зростає, загальна заблокована вартість (TVL) перевищує 2 мільярди доларів.

ALCH піднімається протягом 5 послідовних днів — Що таке проект Alchemist AI?
Alchemist AI - це інноваційна платформа для розробки штучного інтелекту.

Прогноз ціни Polkadot на 2025 рік: розширення екосистеми, що приводиться технологією, та ринкові можливості
Зі своєю унікальною архітектурою парачейну та децентралізованою моделлю управління, Polkadot будує майбутнє багатоланцюжкової співпраці.

Найкращі криптовалютні додатки для заробітку в 2025 році: Огляд мобільного додатка Gate.io
Дізнайтеся про найкращі криптовалютні додатки для заробітку в 2025 році, з Gate.io в лідируючій позиції.

Що таке Poloniex LaunchBase & JST Coin? Все про JST Coin
LaunchBase Poloniex зробив значний відбиток у світі криптовалют, і одним з найбільш обговорюваних токенів, випущених на цій платформі, є монета JST (JST).