Crodex Thị trường hôm nay
Crodex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Crodex chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp3.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000 CRX, tổng vốn hóa thị trường của Crodex tính bằng IDR là Rp5,977,389,889.37. Trong 24h qua, giá của Crodex tính bằng IDR đã tăng Rp0.09272, biểu thị mức tăng +2.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crodex tính bằng IDR là Rp1,685,054.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRX sang IDR là Rp3.94 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Crodex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRX/-- Spot is $ and 0%, and CRX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Crodex sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CRX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRX | 3.94IDR |
2CRX | 7.88IDR |
3CRX | 11.82IDR |
4CRX | 15.76IDR |
5CRX | 19.7IDR |
6CRX | 23.64IDR |
7CRX | 27.58IDR |
8CRX | 31.52IDR |
9CRX | 35.46IDR |
10CRX | 39.4IDR |
100CRX | 394.03IDR |
500CRX | 1,970.16IDR |
1000CRX | 3,940.33IDR |
5000CRX | 19,701.69IDR |
10000CRX | 39,403.38IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.2537CRX |
2IDR | 0.5075CRX |
3IDR | 0.7613CRX |
4IDR | 1.01CRX |
5IDR | 1.26CRX |
6IDR | 1.52CRX |
7IDR | 1.77CRX |
8IDR | 2.03CRX |
9IDR | 2.28CRX |
10IDR | 2.53CRX |
1000IDR | 253.78CRX |
5000IDR | 1,268.92CRX |
10000IDR | 2,537.85CRX |
50000IDR | 12,689.26CRX |
100000IDR | 25,378.52CRX |
Bảng chuyển đổi số tiền CRX sang IDR và IDR sang CRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 IDR sang CRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Crodex phổ biến
Crodex | 1 CRX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.94IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Crodex | 1 CRX |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRX = $0 USD, 1 CRX = €0 EUR, 1 CRX = ₹0.02 INR, 1 CRX = Rp3.94 IDR, 1 CRX = $0 CAD, 1 CRX = £0 GBP, 1 CRX = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001415 |
![]() | 0.0000003537 |
![]() | 0.00001883 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01512 |
![]() | 0.00005496 |
![]() | 0.0002169 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1833 |
![]() | 0.04652 |
![]() | 0.1353 |
![]() | 0.00001875 |
![]() | 22.05 |
![]() | 0.0000003534 |
![]() | 0.009962 |
![]() | 0.002228 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Crodex của bạn
Nhập số lượng CRX của bạn
Nhập số lượng CRX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crodex hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crodex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crodex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Crodex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Crodex sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Crodex sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Crodex (CRX)

تحطم بيتكوين 2025: الأسباب والتأثيرات واستراتيجيات الاستثمار
في بداية عام 2025، تعرض بيتكوين (بيتكوين) لانهيار كبير،

تطبيق Gate.io لتداول العملات الرقمية: ادخل إلى عصر جديد من الاستثمار في الأصول الرقمية
تأسست Gate.io في عام 2013. بعد سنوات من التطور المستقر، أصبحت منصة تداول العملات الرقمية Gate.io معروفة بين الملايين من المستخدمين في جميع أنحاء العالم.

الأخبار اليومية
قال باول إن البنوك قد تخفف من تنظيمات العملات المشفرة.

توقع سعر XCN لعام 2025: هل ستصل عملة الأونكس (XCN) إلى 1 دولار؟
يعمل Onyxcoin (XCN) على تشغيل بروتوكول Onyx، وهي منصة لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum

عملة BID: ثورة مدفوعة بالذكاء الاصطناعي في الأصول الرقمية لمنشئي المحتوى
تفصيل المقال منصات وكيل الذكاء الاصطناعي وآلية العائد، وتحليل تطبيق تكنولوجيا سلسلة الكتل في ضمان ملكية الأصول الرقمية.

كيف هو اتجاه سعر عملة WCT؟ ما هو مشروع WalletConnect؟
يقوم WalletConnect ببناء بنية الإنترنت القيمة من خلال توحيد بروتوكولات الاتصال.
Tìm hiểu thêm về Crodex (CRX)

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Kekius Maximus: Phân tích về Cơn Sốt Meme và Các Token Liên Quan Được Kích Hoạt Bởi Hình Ảnh Đại Diện Mới Của Musk

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme
