CROW Thị trường hôm nay
CROW đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROW chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.29. Với nguồn cung lưu hành là 0 CROW, tổng vốn hóa thị trường của CROW tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của CROW tính bằng GBP đã giảm £-0.02056, biểu thị mức giảm -6.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROW tính bằng GBP là £3.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2263.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROW sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROW sang GBP là £0.29 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -6.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROW/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROW/GBP trong ngày qua.
Giao dịch CROW
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROW/-- Spot is $ and 0%, and CROW/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CROW sang British Pound
Bảng chuyển đổi CROW sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROW | 0.29GBP |
2CROW | 0.58GBP |
3CROW | 0.87GBP |
4CROW | 1.16GBP |
5CROW | 1.45GBP |
6CROW | 1.74GBP |
7CROW | 2.03GBP |
8CROW | 2.32GBP |
9CROW | 2.61GBP |
10CROW | 2.9GBP |
1000CROW | 290.01GBP |
5000CROW | 1,450.09GBP |
10000CROW | 2,900.18GBP |
50000CROW | 14,500.94GBP |
100000CROW | 29,001.89GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CROW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.44CROW |
2GBP | 6.89CROW |
3GBP | 10.34CROW |
4GBP | 13.79CROW |
5GBP | 17.24CROW |
6GBP | 20.68CROW |
7GBP | 24.13CROW |
8GBP | 27.58CROW |
9GBP | 31.03CROW |
10GBP | 34.48CROW |
100GBP | 344.8CROW |
500GBP | 1,724.02CROW |
1000GBP | 3,448.05CROW |
5000GBP | 17,240.25CROW |
10000GBP | 34,480.5CROW |
Bảng chuyển đổi số tiền CROW sang GBP và GBP sang CROW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROW sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CROW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROW phổ biến
CROW | 1 CROW |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.26INR |
![]() | Rp5,858.2IDR |
![]() | $0.52CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.74THB |
CROW | 1 CROW |
---|---|
![]() | ₽35.69RUB |
![]() | R$2.1BRL |
![]() | د.إ1.42AED |
![]() | ₺13.18TRY |
![]() | ¥2.72CNY |
![]() | ¥55.61JPY |
![]() | $3.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROW = $0.39 USD, 1 CROW = €0.35 EUR, 1 CROW = ₹32.26 INR, 1 CROW = Rp5,858.2 IDR, 1 CROW = $0.52 CAD, 1 CROW = £0.29 GBP, 1 CROW = ฿12.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.47 |
![]() | 0.007805 |
![]() | 0.4182 |
![]() | 665.77 |
![]() | 319.66 |
![]() | 1.12 |
![]() | 4.83 |
![]() | 665.71 |
![]() | 2,721.46 |
![]() | 4,286.49 |
![]() | 1,068.83 |
![]() | 401,797.8 |
![]() | 0.4204 |
![]() | 0.007816 |
![]() | 71.41 |
![]() | 50.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng CROW của bạn
Nhập số lượng CROW của bạn
Nhập số lượng CROW của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROW hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROW.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROW sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CROW
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROW sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROW sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROW sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROW sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROW (CROW)

Token TMC: Experiências de Crowdfunding para Ferramentas de IA de Código Aberto
Este artigo explora o projeto de token TMC, uma experiência inovadora de crowdfunding lançada pelo engenheiro de IA da NVIDIA, Travis Cline.

gateLive AMA Recap-crow com faca
crow with knife é uma memecoin que foi lançada pela primeira vez na cadeia Cronos pela comunidade CRO CROW. CRO CROW foi o primeiro NFT implantado na cadeia Cronos, no bloco 946. $CAW é uma memecoin descentralizada com 100% do seu fornecimento em circulação desde o primeiro dia.

Gate.io AMA com CROWN-Nova Inovação em Ativos Digitais Conectando Propriedades Intelectuais a NFTs e Metaverso
A Gate.io organizou uma sessão de AMA (Ask-Me-Anything) com Pannathorn Lorattawut, CEO da CROWN, e Demi Korntanasap, gestora de comunidade da CROWN, no Twitter Space.

Gate.io AMA com CROWN - UMA JORNADA EXCLUSIVA DE IPS A NFTS E AO METAVERSO
Gate.io AMA com CROWN - UMA JORNADA EXCLUSIVA DE IPS A NFTS E AO METAVERSO